1. Định Nghĩa Của Từ 出師 (Chū Shī)
Từ 出師 (chū shī) trong tiếng Trung có nghĩa là “xuất quân” hay “ra quân”. Đây là một thuật ngữ thường được dùng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến tranh, nhưng cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh khởi động một dự án hoặc một hoạt động lớn nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 出師
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 出師 được cấu tạo từ hai phần: 出 (chū) có nghĩa là “ra” hoặc “xuất”, và 師 (shī) mang ý nghĩa là “quân đội” hoặc “lực lượng”. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là “ra quân” – hành động xuất phát của một đội quân.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong ngữ pháp tiếng Trung, việc sử dụng 出師 có thể diễn ra theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một vài cấu trúc cơ bản:
- 出師 + Đối tượng: Ví dụ: 出師打仗 (chū shī dǎ zhàng) – Xuất quân đi chiến đấu.
- 出師 + Mục đích: Ví dụ: 出師征服敵人 (chū shī zhēng fú dí rén) – Xuất quân để chinh phục kẻ thù.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Từ 出師
Để minh họa rõ hơn về việc sử dụng từ 出師, dưới đây là vài ví dụ cụ thể:
- 在史书中,许多英雄出师征战,名垂千古。(Zài shǐ shū zhōng, xǔduō yīngxióng chū shī zhēngzhàn, míng chuíqiāngǔ.) – Trong sách sử, nhiều anh hùng đã xuất quân và lưu danh thiên cổ.
- 他们决定出师以保卫家园。(Tāmen juédìng chū shī yǐ bǎowèi jiāyuán.) – Họ quyết định xuất quân để bảo vệ quê hương.
4. Kết Luận
Từ 出師 (chū shī) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ quân sự, mà còn có thể được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn