DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

出席 (Chū Xí) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 出席 (chū xí) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 出席, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 出席 (Chū Xí) Nghĩa Là Gì?

Từ 出席 (chū xí) trong tiếng Trung có nghĩa là “tham dự”, “có mặt” hoặc “hiện diện” tại một sự kiện, buổi họp, buổi lễ nào đó. Đây là từ thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ về nghĩa của 出席:

  • 出席会议 (chū xí huì yì): Tham dự cuộc họp
  • 出席典礼 (chū xí diǎn lǐ): Có mặt tại buổi lễ
  • 出席人数 (chū xí rén shù): Số người tham dự

2. Cách Đặt Câu Với Từ 出席

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 出席 trong câu:

2.1. Câu đơn giản với 出席

  • 我明天要出席一个重要会议。(Wǒ míngtiān yào chūxí yīgè zhòngyào huìyì.) – Ngày mai tôi phải tham dự một cuộc họp quan trọng.
  • 校长出席了开学典礼。(Xiàozhǎng chūxíle kāixué diǎnlǐ.) – Hiệu trưởng đã tham dự lễ khai giảng.

2.2. Câu phức tạp hơn với 出席

  • 因为生病了,所以他不能出席明天的会议。(Yīnwèi shēngbìngle, suǒyǐ tā bùnéng chūxí míngtiān de huìyì.) – Vì bị ốm nên anh ấy không thể tham dự cuộc họp ngày mai.
  • 这次活动出席的人数比去年多了一倍。(Zhè cì huódòng chūxí de rénshù bǐ qùnián duōle yī bèi.) – Số người tham dự sự kiện lần này nhiều gấp đôi năm ngoái.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 出席

Từ 出席 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 出席 + Danh từ (sự kiện/hội nghị/buổi lễ)

Ví dụ: 他出席了婚礼。(Tā chūxíle hūnlǐ.) – Anh ấy đã tham dự đám cưới.

3.2. Cấu trúc với trạng từ

Chủ ngữ + Trạng từ + 出席 + Danh từ

Ví dụ: 他经常出席会议。(Tā jīngcháng chūxí huìyì.) – Anh ấy thường xuyên tham dự các cuộc họp.

3.3. Cấu trúc phủ định

Chủ ngữ + 不/没有 + 出席 + Danh từ tiếng Đài Loan

Ví dụ: 他没有出席昨天的会议。(Tā méiyǒu chūxí zuótiān de huìyì.) – Anh ấy đã không tham dự cuộc họp ngày hôm qua.

4. Phân Biệt 出席 Và Các Từ Liên Quan

出席 thường bị nhầm lẫn với một số từ khác như 参加 (cānjiā) cũng có nghĩa là “tham gia”. Tuy nhiên, 出席 mang tính trang trọng hơn, thường dùng cho các sự kiện chính thức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ học tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo