出生 (chūshēng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “sinh ra” hoặc “ngày sinh”. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, giấy tờ cá nhân và hội thoại hàng ngày. Hiểu rõ cách dùng 出生 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tự tin và chính xác hơn.
1. Ý nghĩa chi tiết của từ 出生 (chūshēng)
1.1 Định nghĩa cơ bản
出生 (chūshēng) là động từ chỉ hành động được sinh ra, bao gồm:
- Chỉ sự kiện một người/sinh vật được sinh ra
- Diễn tả nơi chốn, thời gian sinh
- Dùng trong các văn bản chính thức về thông tin cá nhân
1.2 Phân biệt với các từ liên quan
出生 khác với 生日 (shēngrì – sinh nhật) ở chỗ:
- 出生: Chỉ hành động sinh ra
- 生日: Chỉ ngày kỷ niệm sinh nhật hàng năm
2. Cấu trúc ngữ pháp với 出生
2.1 Cấu trúc cơ bản
Subject + 出生 + [thời gian/địa điểm]
Ví dụ: 我出生在河内 (Wǒ chūshēng zài Hénèi) – Tôi sinh ra ở Hà Nội
2.2 Các dạng câu thông dụng
- 你出生在哪儿?(Nǐ chūshēng zài nǎr?) – Bạn sinh ra ở đâu?
- 他出生在1990年 (Tā chūshēng zài 1990 nián) – Anh ấy sinh năm 1990
- 我的出生证明 (Wǒ de chūshēng zhèngmíng) – Giấy khai sinh của tôi
3. Ứng dụng thực tế của 出生 trong giao tiếp
3.1 Trong hội thoại hàng ngày
出生 thường xuất hiện khi:
- Giới thiệu bản thân
- Khai báo thông tin cá nhân
- Hỏi về nguồn gốc của ai đó
3.2 Trong văn bản chính thức
Trong các giấy tờ quan trọng như:
- Giấy khai sinh (出生证明 – chūshēng zhèngmíng)
- Hồ sơ xin việc
- Đơn xin visa, hộ chiếu
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn