DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

出產 (chū chǎn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng trong câu

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 出產 (chū chǎn) trong tiếng Trung, bao gồm nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Đây là một từ quan trọng, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. 出產 (chū chǎn) – Nghĩa và ứng dụng

出產 (chū chǎn) có nghĩa là “sản xuất” hay “xuất xứ.” Từ này được dùng để chỉ quy trình mà một sản phẩm hoặc hàng hóa được tạo ra hoặc sinh ra từ một nơi hay một nguồn cụ thể.

1.1. Các lĩnh vực sử dụng từ 出產

– Trong kinh tế: Chỉ việc sản xuất hàng hóa, tài nguyên.
– Trong nông nghiệp: Chỉ sản phẩm nông sản được thu hoạch từ ruộng vườn.
– Trong công nghiệp: Đề cập đến quy trình sản xuất và chế biến hàng hóa.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 出產

Từ 出產 được cấu thành từ hai chữ Hán:
(chū): Nghĩa là ra, xuất, hoặc đi ra.
(chǎn): Nghĩa là sản xuất, sinh ra, hoặc sản phẩm.

Cấu trúc này cho thấy quá trình phát sinh hoặc sản xuất một cái gì đó từ một nguồn cụ thể.

2.1. Phân tích câu đơn giản với 出產

– Câu ví dụ: 我们的公司出產电器设备。(Wǒmen de gōngsī chū chǎn diànqì shèbèi.)
– Dịch: Công ty của chúng tôi sản xuất thiết bị điện tử.

– Câu ví dụ: 这个地区出產的水果非常新鲜。(Zhège dìqū chū chǎn de shuǐguǒ fēicháng xīnxiān.)
– Dịch: Hoa quả sản xuất từ khu vực này rất tươi ngon.

3. Các ví dụ khác có từ 出產

Dưới đây là một số ví dụ khác sử dụng từ 出產 trong câu:

3.1. Ví dụ 1出產出產

这个国家出產的咖啡享誉全球。(Zhège guójiā chū chǎn de kāfēi xiǎngyù quánqiú.)
– Dịch: Cafe được sản xuất từ quốc gia này nổi tiếng toàn cầu.

3.2. Ví dụ 2

许多企业出產环保产品以满足市场需求。(Xǔduō qǐyè chū chǎn huánbǎo chǎnpǐn yǐ mǎnzú shìchǎng xūqiú.)
– Dịch: Nhiều doanh nghiệp sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường để đáp ứng nhu cầu thị trường.

3.3. Ví dụ 3

中国出產的手机在国际市场上非常受欢迎。(Zhōngguó chū chǎn de shǒujī zài guójì shìchǎng shàng fēicháng shòu huānyíng.)
– Dịch: Điện thoại được sản xuất tại Trung Quốc rất được ưa chuộng trên thị trường quốc tế.

4. Tóm tắt và lợi ích khi hiểu rõ về từ 出產

Việc nắm rõ nghĩa và cách sử dụng của từ 出產 là rất quan trọng, đặc biệt cho những ai học tiếng Trung để giao tiếp trong môi trường kinh doanh hoặc thương mại. Sử dụng chính xác từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng viết văn bản của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo