DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

出發 (chū fā) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 出發 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 出發 (chū fā) là một từ thông dụng với ý nghĩa “khởi hành” hoặc “bắt đầu một chuyến đi”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 出發.

1. Ý nghĩa của từ 出發 (chū fā)

出發 (chū fā) có nghĩa là “khởi hành”, “bắt đầu một chuyến đi” hoặc “xuất phát”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, công tác hoặc bất kỳ hành trình nào.

2. Cách đặt câu với từ 出發

2.1. Câu đơn giản

Ví dụ: 我們明天早上六點出發。(Wǒmen míngtiān zǎoshang liù diǎn chūfā.) – Chúng tôi sẽ khởi hành lúc 6 giờ sáng mai.

2.2. Câu phức tạp

Ví dụ: 因為天氣不好,所以我們推遲了出發時間。(Yīnwèi tiānqì bù hǎo, suǒyǐ wǒmen tuīchíle chūfā shíjiān.) – Vì thời tiết xấu nên chúng tôi đã hoãn thời gian khởi hành.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 出發

出發 thường đóng vai trò là động từ trong câu và có thể kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian, địa điểm hoặc mục đích.

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 出發 + (thời gian/địa điểm)

Ví dụ: 他從北京出發。(Tā cóng Běijīng chūfā.) – Anh ấy khởi hành từ Bắc Kinh.

3.2. Kết hợp với trạng từ

Chủ ngữ + 已經/還沒 + 出發

Ví dụ: 他們已經出發了。(Tāmen yǐjīng chūfāle.) – Họ đã khởi hành rồi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo