Trong tiếng Trung, từ 出示 (chū shì) có vị trí quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các tình huống chính thức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua nhiều ví dụ phong phú.
Các Nghĩa Của 出示 (Chū Shì)
出示 (chū shì) có nghĩa là “xuất hiện” hay “trình bày”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà một cái gì đó được đưa ra để cho người khác thấy, hoặc để thể hiện thông tin nào đó một cách rõ ràng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 出示
Cấu Trúc Chung
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 出示 thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc “Chủ ngữ + 出示 + Đối tượng”. Ví dụ:
- 他出示了他的身份证。 (Tā chū shìle tā de shēn fèn zhèng.) – Anh ấy đã trình bày chứng minh thư của mình.
Ngữ Cảnh Sử Dụng
出示 có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp thông thường đến các thủ tục hành chính. Dưới đây là vài ví dụ điển hình:
Các Ví Dụ Sử Dụng 出示
Ví Dụ 1
请你出示你的车票。 (Qǐng nǐ chū shì nǐ de chē piào.)
Dịch: “Xin bạn hãy trình bày vé tàu của bạn.”
Ví Dụ 2
在这里,您需要出示身份证明。 (Zài zhè lǐ, nín xū yào chū shì shēn fèn zhèng míng.)
Dịch: “Tại đây, bạn cần phải xuất trình giấy tờ tùy thân.”
Ví Dụ 3
他出示了他的成果给老师。 (Tā chū shìle tā de chéng guǒ gěi lǎo shī.)
Dịch: “Anh ấy đã trình bày kết quả của mình cho giáo viên.”
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về 出示 (chū shì) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung. Hi vọng rằng với những ví dụ cụ thể, bạn sẽ dễ dàng áp dụng từ này vào trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong công việc chuyên môn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn