DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

出资 (chū zī) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 出资 (chū zī) Là Gì?

出资 (chū zī) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, có nghĩa là “đóng góp vốn”, “cung cấp tài chính” hoặc “đầu tư”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh, tài chính và dự án đầu tư.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 出资

出资 (chū zī) là động từ và thường xuất hiện trong câu với cấu trúc khá đơn giản. Hầu hết các câu sẽ sử dụng mẫu: CHỦ NGỮ + 出资 + ĐỐI TƯỢNG + SỐ TIỀN/THÔNG TIN LIÊN QUAN.

2.1. Ví dụ Cấu Trúc

Ví dụ:

  • Công ty chúng tôi xuất hiện trong một dự án đầu tư lớn.
    我们公司出资了一个大型投资项目。 (Wǒmen gōngsī chū zī le yīgè dàxíng tóuzī xiàngmù.)
  • Tôi đã đóng góp số vốn là 500 triệu nhân dân tệ cho dự án này.
    我为这个项目出资了五亿人民币。 (Wǒ wèi zhège xiàngmù chū zī le wǔ yì rénmínbì.) ý nghĩa

3. Ứng Dụng Thực Tế của 出资

Từ 出资 thường được dùng trong các cuộc hội thảo, thảo luận giao dịch và kế hoạch kinh doanh. Việc sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn về ý định và mức độ tham gia của bạn trong một dự án cụ thể.

3.1. Một Số Ví Dụ Cụ Thể

  1. Chúng tôi đã quyết định xuất vốn hỗ trợ cho công ty khởi nghiệp này.
    我们决定出资支持这家公司创业。 (Wǒmen juédìng chū zī zhīchí zhè jiā gōngsī chuàngyè.)出资
  2. Ai sẽ là người xuất vốn cho dự án này?
    谁会出资这个项目? (Shéi huì chū zī zhège xiàngmù?)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo