出門 (chūmén) là một từ vựng thông dụng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, có nghĩa là “ra khỏi nhà” hoặc “đi ra ngoài”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 出門.
1. Ý nghĩa của từ 出門 (chūmén)
Từ 出門 (chūmén) được cấu tạo từ hai chữ Hán:
- 出 (chū): có nghĩa là “ra”, “xuất”
- 門 (mén): có nghĩa là “cửa”, “cổng”
Khi kết hợp lại, 出門 mang nghĩa đen là “ra khỏi cửa”, tức là đi ra ngoài nhà. Trong tiếng Trung hiện đại, từ này được dùng với nghĩa rộng hơn là “đi ra ngoài” nói chung.
2. Cách đặt câu với từ 出門
2.1. Câu đơn giản với 出門
Ví dụ:
- 我出門了。 (Wǒ chūmén le.) – Tôi đã ra ngoài rồi.
- 他每天七點出門。 (Tā měitiān qī diǎn chūmén.) – Anh ấy ra ngoài lúc 7 giờ mỗi ngày.
2.2. 出門 kết hợp với động từ khác
Ví dụ:
- 我要出門買東西。 (Wǒ yào chūmén mǎi dōngxi.) – Tôi muốn ra ngoài mua đồ.
- 她出門去上班了。 (Tā chūmén qù shàngbān le.) – Cô ấy đã ra ngoài đi làm.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 出門
3.1. 出門 đóng vai trò là động từ
Trong hầu hết trường hợp, 出門 đóng vai trò là động từ trong câu.
Ví dụ:
- 媽媽不讓我出門。 (Māma bù ràng wǒ chūmén.) – Mẹ không cho tôi ra ngoài.
3.2. 出門 kết hợp với trợ từ
Ví dụ:
- 我已經出門了。 (Wǒ yǐjīng chūmén le.) – Tôi đã ra ngoài rồi.
- 他還沒出門呢。 (Tā hái méi chūmén ne.) – Anh ấy vẫn chưa ra ngoài.
3.3. 出門 trong câu phức
Ví dụ:
- 因為下雨,所以我沒有出門。 (Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒ méiyǒu chūmén.) – Vì trời mưa nên tôi không ra ngoài.
4. Các cụm từ thông dụng với 出門
- 出門在外 (chūmén zàiwài): khi đi xa nhà
- 出門前 (chūmén qián): trước khi ra ngoài
- 出門後 (chūmén hòu): sau khi ra ngoài
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn