DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

出门 (chū mén) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

Giới thiệu về 出门 (chū mén)

出门 (chū mén) là một cụm từ tiếng Trung rất thông dụng, mang ý nghĩa là “ra ngoài” hoặc “xuất phát”. Đây là một trong những từ vựng cơ bản giúp người học giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Trung, việc hiểu rõ các từ vựng và cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 出门 (chū mén)

Cấu trúc cơ bản

Cụm từ “出门” gồm hai thành phần:

  • 出 (chū): Có nghĩa là “ra”, “xuất”.
  • 门 (mén): Có nghĩa là “cửa”, “cổng”.

Khi kết hợp lại, “出门” tạo thành cụm động từ chỉ hành động ra khỏi một không gian khép kín nào đó, thường là nhà hoặc văn phòng. chū mén

Cách sử dụng

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thông thường, bạn sẽ thấy nó xuất hiện trong các câu hỏi hoặc chỉ dẫn liên quan đến việc đi ra ngoài.

Ví dụ minh họa cho từ 出门

Câu ví dụ

  • 我现在要出门了。(Wǒ xiànzài yào chūmén le.) – Tôi bây giờ sẽ ra ngoài. chū mén
  • 你今天打算出门吗?(Nǐ jīntiān dǎsuàn chūmén ma?) – Hôm nay bạn có dự định ra ngoài không?
  • 出门前记得锁门。(Chūmén qián jìdé suǒmén.) – Trước khi ra ngoài nhớ khóa cửa.

Như bạn thấy, “出门” được sử dụng rất linh hoạt và giúp thể hiện rõ ràng hành động ra ngoài trong nhiều tình huống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ câu tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo