刀子/刀 (dāozi/dāo) là một từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với người học tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 刀子/刀.
1. 刀子/刀 (dāozi/dāo) Nghĩa Là Gì?
刀子 (dāozi) và 刀 (dāo) đều có nghĩa là “con dao” trong tiếng Việt. Sự khác biệt chính:
- 刀 (dāo): Dạng ngắn, thường dùng trong văn viết hoặc từ ghép
- 刀子 (dāozi): Dạng đầy đủ, phổ biến trong khẩu ngữ
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 刀子/刀
2.1. Vai Trò Trong Câu
刀子/刀 thường đóng vai trò:
- Danh từ: 这是一把刀 (Zhè shì yī bǎ dāo) – Đây là một con dao
- Thành phần từ ghép: 菜刀 (càidāo) – Dao phay, 水果刀 (shuǐguǒdāo) – Dao gọt hoa quả
2.2. Lượng Từ Đi Kèm
Khi đếm dao, dùng lượng từ 把 (bǎ): 一把刀 (yī bǎ dāo) – một con dao
3. Ví Dụ Câu Có Chứa 刀子/刀
- 请小心,这把刀子很锋利。(Qǐng xiǎoxīn, zhè bǎ dāozi hěn fēnglì.) – Hãy cẩn thận, con dao này rất sắc.
- 妈妈用刀切菜。(Māmā yòng dāo qiē cài.) – Mẹ dùng dao thái rau.
- 这把刀多少钱?(Zhè bǎ dāo duōshǎo qián?) – Con dao này bao nhiêu tiền?
4. Thành Ngữ, Tục Ngữ Liên Quan Đến 刀
Một số thành ngữ phổ biến:
- 刀山火海 (dāo shān huǒ hǎi) – Núi dao biển lửa (chỉ nơi nguy hiểm)
- 一刀两断 (yī dāo liǎng duàn) – Một nhát dao đứt đoạn (dứt khoát đoạn tuyệt)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn