DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

分散 (fēn sàn): Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Về Từ 分散 (fēn sàn)

Từ 分散 (fēn sàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “phân tán” hoặc “phân chia ra”. Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động chia nhỏ ra, hoặc không tập trung vào một chỗ nào đó. Không chỉ đơn thuần là một từ,分散 còn biểu thị một khái niệm trong nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội, và kinh tế. nghĩa của phân tán

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 分散 (fēn sàn)

Cấu trúc ngữ pháp của 分散 có thể được phân tích như sau:

  • (fēn): có nghĩa là “phân chia”, “chia nhỏ”.
  • (sàn): có nghĩa là “tán xạ”, “không tập trung”.

Khi kết hợp lại, 分散 (fēn sàn) thể hiện hành động không tập trung mà có thể được áp dụng vào nhiều trường hợp khác nhau.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 分散 (fēn sàn)

3.1 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

Ví dụ về cách sử dụng 分散 trong câu:

  • 学生的注意力分散了,难以集中在学习上。
    (Xuéshēng de zhùyìlì fēnsàn le, nán yǐ jízhōng zài xuéxí shàng.)
    (Sự chú ý của học sinh đã bị phân tán, khó có thể tập trung vào việc học.)
  • 为了提高效率,我们需要把工作分散到不同的团队。
    (Wèi le tígāo xiàolǜ, wǒmen xūyào bǎ gōngzuò fēnsàn dào bùtóng de tuánduì.)
    (Để nâng cao hiệu quả, chúng ta cần phân tán công việc đến các đội khác nhau.)

3.2 Phân Tích Câu Ví Dụ

Trong ví dụ đầu tiên, từ 分散 được sử dụng để chỉ ra rằng sự chú ý không tập trung vào mục tiêu chính, trong khi ví dụ thứ hai sử dụng 分散 nhằm mô tả việc phân chia công việc để tối ưu hóa hiệu suất.

4. Ứng Dụng Của 分散 (fēn sàn) Trong Các Lĩnh Vực Khác Nhau

4.1 Kinh Tế

Trong lĩnh vực kinh tế, 分散 thường dùng để nói về việc phân tán nguồn lực đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro.

4.2 Khoa Học

Khi nói đến khoa học, 分散 có thể liên quan đến việc phân tán các yếu tố nghiên cứu hoặc dữ liệu trong quá trình phân tích.

4.3 Xã Hội

Trong xã hội, từ này có thể dùng để mô tả hành vi hoặc xu hướng của các nhóm người khi không tụ họp lại mà phân tán ra các khu vực khác nhau. fēn sàn cấu trúc ngữ pháp

5. Kết Luận

Tổng kết lại, 分散 (fēn sàn) không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc và ứng dụng phong phú trong nhiều lĩnh vực. Làm quen và hiểu rõ cách dùng của từ này là điều cần thiết cho những ai muốn mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo