DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

分组 (fēn zǔ) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Khái niệm về 分组 (fēn zǔ)

Trong tiếng Trung, từ 分组 (fēn zǔ) có nghĩa là “phân nhóm” hay “tổ chức thành nhóm”. Được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như giáo dục, quản lý dữ liệu hoặc tổ chức sự kiện.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 分组

Phân tích cấu trúc

Từ 分组 được tạo thành từ hai từ chính:

  • 分 (fēn): nghĩa là “phân chia”, “chia nhỏ”.
  • 组 (zǔ): nghĩa là “nhóm”, “tổ”.

Khi kết hợp lại, 分组 diễn tả hành động chia nhỏ thành các nhóm hoặc tổ chức thành các nhóm khác nhau.

Cách sử dụng trong câu

Để sử dụng từ 分组 trong câu, bạn có thể áp dụng các cấu trúc cơ bản của ngữ pháp tiếng Trung:

  • Chủ ngữ + 分组 + Tân ngữ.
  • Chủ ngữ + 被 + 分组 + Tân ngữ.

Ví dụ minh họa cho từ 分组分组

Ví dụ trong giáo dục

老师把学生分组来进行讨论。

(Lǎoshī bǎ xuéshēng fēn zǔ lái jìnxíng tǎolùn.)
Dịch: Giáo viên đã phân nhóm học sinh để thảo luận.

Ví dụ trong tổ chức sự kiện

我们需要把参与者分组以便更好地管理。

(Wǒmen xūyào bǎ cānyùzhě fēn zǔ yǐbiàn gèng hǎo de guǎnlǐ.)
Dịch: Chúng ta cần phân nhóm những người tham gia để quản lý tốt hơn.

Tổng kết

Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 分组 (fēn zǔ) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thông qua các ví dụ thực tiễn. Việc áp dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Trung một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ngữ pháp tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo