DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

分配 (Fēn Pèi) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

分配 (fēn pèi) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc quan tâm đến ngữ pháp tiếng Đài Loan, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ 分配 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

分配 (Fēn Pèi) Nghĩa Là Gì?

Từ 分配 trong tiếng Trung có nghĩa là “phân phối”, “phân chia” hoặc “bố trí”. Đây là động từ được sử dụng để diễn tả hành động chia sẻ, phân bổ nguồn lực, công việc hoặc vật phẩm cho nhiều đối tượng khác nhau.

Ví Dụ Về Nghĩa Của 分配

  • Phân phối tài nguyên: 分配资源 (fēn pèi zī yuán)
  • Phân chia công việc: 分配工作 (fēn pèi gōng zuò)
  • Bố trí nhân sự: 分配人员 (fēn pèi rén yuán)

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 分配

Từ 分配 thường đóng vai trò là động từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều thành phần ngữ pháp khác nhau:

1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 分配 + Tân ngữ

Ví dụ: 老师分配作业。 (Lǎoshī fēn pèi zuòyè.) – Giáo viên phân chia bài tập.

2. Cấu trúc với bổ ngữ

Chủ ngữ + 给 + Người nhận + 分配 + Vật được phân

Ví dụ: 公司给员工分配奖金。 (Gōngsī gěi yuángōng fēn pèi jiǎngjīn.) – Công ty phân chia tiền thưởng cho nhân viên.

Cách Đặt Câu Với Từ 分配

Dưới đây là 10 ví dụ câu hoàn chỉnh sử dụng từ 分配:

  1. 学校分配新的教室给学生。 (Xuéxiào fēn pèi xīn de jiàoshì gěi xuéshēng.) – Trường học phân bổ phòng học mới cho học sinh.
  2. 政府分配土地给农民。 (Zhèngfǔ fēn pèi tǔdì gěi nóngmín.) – Chính phủ phân chia đất đai cho nông dân.
  3. 我们需要合理分配时间。 (Wǒmen xūyào hélǐ fēn pèi shíjiān.) – Chúng ta cần phân bổ thời gian hợp lý.
  4. 经理正在分配任务。 (Jīnglǐ zhèngzài fēn pèi rènwù.) – Quản lý đang phân chia nhiệm vụ.
  5. 这个软件可以自动分配IP地址。 (Zhège ruǎnjiàn kěyǐ zìdòng fēn pèi IP dìzhǐ.) – Phần mềm này có thể tự động phân phối địa chỉ IP.

Phân Biệt 分配 Và Các Từ Đồng Nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 分配 nhưng cách dùng khác nhau:

Từ vựng Nghĩa Khác biệt
分配 (fēn pèi) Phân phối, phân chia Nhấn mạnh tính công bằng, hệ thống
分发 (fēn fā) Phân phát Thường dùng cho vật phẩm cụ thể
分派 (fēn pài) cấu trúc 分配 Phân công Thường dùng cho nhiệm vụ, công việc

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo