DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

分鐘 (fēnzhōng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 分鐘 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 分鐘 (fēnzhōng) là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 分鐘, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này. đặt câu với 分鐘

1. 分鐘 (fēnzhōng) nghĩa là gì?

分鐘 (fēnzhōng) có nghĩa là “phút” trong tiếng Việt, dùng để chỉ đơn vị thời gian. Đây là từ thông dụng xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ về cách dùng 分鐘:

  • 一分鐘 (yī fēnzhōng) – một phút
  • 五分鐘 (wǔ fēnzhōng) – năm phút
  • 半小時三十分鐘 (bàn xiǎoshí sānshí fēnzhōng) – nửa giờ ba mươi phút

2. Cách đặt câu với từ 分鐘

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 分鐘 trong các ngữ cảnh khác nhau:

2.1. Câu hỏi về thời gian

  • 現在幾分鐘了?(Xiànzài jǐ fēnzhōng le?) – Bây giờ là mấy phút rồi?
  • 你等了多少分鐘?(Nǐ děngle duōshǎo fēnzhōng?) – Bạn đã đợi bao nhiêu phút?

2.2. Câu trần thuật học tiếng Trung

  • 我每天早到五分鐘。(Wǒ měitiān zǎo dào wǔ fēnzhōng.) – Mỗi ngày tôi đến sớm năm phút.
  • 這部電影長達120分鐘。(Zhè bù diànyǐng cháng dá 120 fēnzhōng.) – Bộ phim này dài 120 phút.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 分鐘

Từ 分鐘 thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1. Cấu trúc số từ + 分鐘

Dùng để biểu thị khoảng thời gian cụ thể:

  • 十分鐘後見面 (Shí fēnzhōng hòu jiànmiàn) – Gặp nhau sau mười phút
  • 休息十五分鐘 (Xiūxí shíwǔ fēnzhōng) – Nghỉ ngơi mười lăm phút

3.2. Cấu trúc động từ + 分鐘

Diễn tả thời gian thực hiện một hành động:

  • 跑步三十分鐘 (Pǎobù sānshí fēnzhōng) – Chạy bộ ba mươi phút
  • 學習四十五分鐘 (Xuéxí sìshíwǔ fēnzhōng) – Học tập bốn mươi lăm phút

3.3. Cấu trúc 每 + khoảng thời gian + 分鐘

Diễn tả tần suất:

  • 每十五分鐘喝一次水 (Měi shíwǔ fēnzhōng hē yīcì shuǐ) – Cứ mỗi mười lăm phút uống nước một lần
  • 每三十分鐘休息一次 (Měi sānshí fēnzhōng xiūxí yīcì) – Cứ mỗi ba mươi phút nghỉ ngơi một lần

4. Lưu ý khi sử dụng từ 分鐘

Khi sử dụng từ 分鐘 trong tiếng Trung, cần chú ý:

  • Không dùng 分鐘 khi nói về thời gian chẵn giờ (dùng 點/点钟 thay thế)
  • Trong văn nói thường dùng 分 (fēn) thay cho 分鐘
  • Khi viết số phút từ 1-9, cần thêm số 0 phía trước (ví dụ: 05分鐘)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo