DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

分 (fēn) là gì? Bí quyết sử dụng từ 分 chuẩn ngữ pháp tiếng Trung

Từ 分 (fēn) là một trong những từ vựng cơ bản nhưng đa nghĩa nhất trong tiếng Trung. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của 分, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến từ này.

1. 分 (fēn) nghĩa là gì?

Từ 分 có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

1.1. Nghĩa cơ bản

  • Phân chia, chia ra: 分开 (fēnkāi) – tách ra
  • Phân số, điểm số: 分数 (fēnshù) – điểm số
  • Phút (đơn vị thời gian): 五分钟 (wǔ fēnzhōng) – 5 phút

1.2. Nghĩa mở rộng

  • Phân biệt: 分辨 (fēnbiàn) – phân biệt
  • Trách nhiệm: 本分 (běnfèn) – bổn phận
  • Chi tiết: 部分 (bùfen) – bộ phận

2. Cách đặt câu với từ 分

2.1. Câu đơn giản

  • 我们分开吧。(Wǒmen fēnkāi ba.) – Chúng ta chia tay đi.
  • 现在三点十分。(Xiànzài sān diǎn shí fēn.) – Bây giờ là 3 giờ 10 phút.

2.2. Câu phức tạp

  • 老师把学生分成三组。(Lǎoshī bǎ xuéshēng fēn chéng sān zǔ.) – Giáo viên chia học sinh thành 3 nhóm.
  • 你应该学会分辨是非。(Nǐ yīnggāi xuéhuì fēnbiàn shìfēi.) – Bạn nên học cách phân biệt đúng sai.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 分

3.1. Cấu trúc phân chia

Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 分成 + Số lượng + (Danh từ)

Ví dụ: 我把蛋糕分成四块。(Wǒ bǎ dàngāo fēn chéng sì kuài.) – Tôi chia bánh thành 4 miếng.

3.2. Cấu trúc thời gian

Số + 点 + Số + 分

Ví dụ: 八点二十分 (bā diǎn èrshí fēn) – 8 giờ 20 phút分 là gì

3.3. Cấu trúc phân số

Mẫu số + 分之 + Tử số

Ví dụ: 三分之一 (sān fēn zhī yī) – 1/3

4. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 分 theo các nghĩa khác nhau.分 là gì

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo