DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

切合 (qiè hé) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Ý nghĩa của từ 切合 (qiè hé)

切合 (qiè hé) trong tiếng Trung có nghĩa là “phù hợp”, “hợp lý” hoặc “đúng đắn”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tương thích, liên quan hoặc ăn khớp giữa các sự việc hoặc quan điểm. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho tới trong các lĩnh vực chuyên môn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 切合

2.1. Cách sử dụng cơ bản

切合 thường được dùng với cấu trúc như sau:

某事 + 切合 + 某人/某物

Trong đó, “某事” có nghĩa là “một việc nào đó”, “某人” là “một người nào đó” và “某物” là “một vật nào đó”.

2.2. Phân tích chi tiết về ngữ pháp

– “切合” là một động từ, có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và phủ định.

– Từ này thường đi kèm với các từ chỉ tình huống hoặc trạng thái để tăng tính chính xác trong cách diễn đạt.

3. Đặt câu và ví dụ có từ 切合

3.1. Ví dụ câu khẳng định

– 这项提议与我们的目标非常切合。

(Zhè xiàng tíyì yǔ wǒmen de mùbiāo fēicháng qiè hé.)

Dịch: Đề xuất này rất phù hợp với mục tiêu của chúng ta.

3.2. Ví dụ câu phủ định

– 这个计划和我们的需求并不切合。

(Zhège jìhuà hé wǒmen de xūqiú bìng bù qiè hé.)

Dịch: Kế hoạch này không phù hợp với nhu cầu của chúng ta.
 cấu trúc ngữ pháp

3.3. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

– 他的话与我的想法很切合。

(Tā de huà yǔ wǒ de xiǎngfǎ hěn qiè hé.)

Dịch: Lời nói của anh ấy rất phù hợp với suy nghĩ của tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” qiè hé
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo