1. Giới Thiệu Về Từ “切斷”
Từ “切斷” (qiē duàn) trong tiếng Trung mang nghĩa là “cắt đứt” hoặc “cắt bỏ”, thường chỉ hành động cắt rời hoặc ngăn cách giữa hai phần nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý cho đến biểu tượng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “切斷”
2.1. Cách Phát Âm
“切斷” được phát âm là “qiē duàn”, trong đó “切” (qiē) có nghĩa là “cắt” và “斷” (duàn) có nghĩa là “đoạn, đứt”.
2.2. Ngữ Pháp
Từ “切斷” có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Đặc biệt, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau.
2.3. Ví Dụ Cấu Trúc

- 主語 + 切斷 + 受詞: Là cấu trúc cơ bản sử dụng động từ “切斷”.
- Vd: 他切斷了那根绳子。(Tā qiē duànle nà gēn shéngzi.) – Anh ấy đã cắt đứt sợi dây đó.
3. Đặt Câu Có từ “切斷”
3.1. Ví Dụ 1
在这个项目中,我们必须切斷一切不必要的开支。
(Zài zhège xiàngmù zhōng, wǒmen bìxū qiē duàn yīqiè bù bìyào de kāizhī.) – Trong dự án này, chúng ta phải cắt đứt mọi chi phí không cần thiết.
3.2. Ví Dụ 2
为了不被干扰,他决定切斷与外界的联系。
(Wèile bù bèi gānrǎo, tā juédìng qiē duàn yǔ wàijiè de liánxì.) – Để không bị ảnh hưởng, anh ấy quyết định cắt đứt liên lạc với bên ngoài.
4. Ứng Dụng Thực Tế
Việc hiểu và sử dụng từ “切斷” là rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Nó không chỉ giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt của chúng ta.
5. Kết Luận
Từ “切斷” (qiē duàn) không chỉ mang nghĩa đen là “cắt đứt”, mà còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh đa dạng. Sử dụng chính xác cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn