DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

划船 (huá chuán) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Khái niệm cơ bản về划船

划船 (huá chuán) là từ tiếng Trung Quốc, có nghĩa là “chèo thuyền”. Đây là một hoạt động thể thao và cũng là một phương tiện giao thông trên mặt nước. Việc chèo thuyền không chỉ giúp tham gia thể thao mà còn mang lại những trải nghiệm thú vị khi tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.

Cấu trúc ngữ pháp của từ划船

Từ划船 bao gồm hai thành phần:

  • 划 (huá): có nghĩa là “chèo” hoặc “quay” (động từ).
  • 船 (chuán): có nghĩa là “thuyền” (danh từ).

Cấu trúc này thể hiện rõ ràng bao hàm cả hành động và đối tượng; «划» mô tả hành động chèo, còn «船» là phương tiện thực hiện hành động đó.

Ví dụ minh họa cho từ划船

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng từ划船 trong ngữ cảnh:

Ví dụ 1

我喜欢划船。 (Wǒ xǐhuān huá chuán.)

dịch: Tôi thích chèo thuyền.

Ví dụ 2

今天我们去湖边划船吧! (Jīntiān wǒmen qù húbiān huá chuán ba!)

dịch: Hôm nay chúng ta hãy đi chèo thuyền bên hồ nhé!

Ví dụ 3

在夏天,划船是一项非常受欢迎的活动。 (Zài xiàtiān, huá chuán shì yī xiàng fēicháng shòu huānyíng de huódòng.)

dịch: Vào mùa hè, chèo thuyền là một hoạt động rất phổ biến.

Kết luận

划船 (huá chuán) không chỉ đơn thuần là một hoạt động giải trí mà còn là cách để kết nối với thiên nhiên. Việc hiểu rõ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp划船

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  nghĩa của划船https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo