Trong tiếng Trung, việc hiểu rõ từng từ ngữ cùng với ngữ pháp sử dụng là vô cùng quan trọng. Một trong những từ có thể gây nhầm lẫn cho người học là “列入” (liè rù). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thực tế của từ này.
1. 意思 (Ý Nghĩa) Của 从列入 (liè rù)
Từ “列入” mang ý nghĩa là “được đưa vào danh sách”, “được liệt kê”, hoặc “được đưa vào”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về tài liệu, danh sách hoặc các mục tiêu, quy định mà người ta cần tuân thủ.
2. 语法结构 (Cấu Trúc Ngữ Pháp) Của Từ 列入
Cấu trúc ngữ pháp của “列入” là:
- 动词 (Động Từ): 列入 (liè rù)
- 补语 (Bổ Ngữ): Danh sách hoặc đối tượng mà được đưa vào.
Câu hoàn chỉnh có thể có cấu trúc như sau:
主语 + 列入 + 补语
2.1 Ví Dụ Cụ Thể
Để dễ hiểu hơn, chúng ta cùng xét một số ví dụ sau:
- 这个新政策已经列入了公司规章制度。
(Zhège xīn zhèngcè yǐjīng liè rùle gōngsī guīzhāng zhìdù.)
(Chính sách mới này đã được đưa vào quy chế công ty.) - 他的名字列入了荣誉榜。
(Tā de míngzì liè rùle róngyù bǎng.)
(Tên của anh ấy đã được đưa vào danh sách danh dự.)
3. 适用场景 (Ngữ Cảnh Sử Dụng) Của 列入
Có nhiều ngữ cảnh mà chúng ta có thể sử dụng từ “列入”, ví dụ như:
- Khi nói về quy định, luật pháp.
- Khi liệt kê những điều cần thiết cho báo cáo hoặc tài liệu.
- Trong các buổi họp hoặc thuyết trình, khi đề cập đến chủ đề đã được đồng ý thêm vào chương trình.
4. Tổng Kết
“列入” (liè rù) là một từ khá đơn giản nhưng lại cực kỳ hữu ích trong giao tiếp tiếng Trung. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn