DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

创立 (chuànglì) là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

Giới thiệu về 创立 (chuànglì)

Từ “创立” (chuànglì) trong tiếng Trung có nghĩa là “thành lập” hoặc “sáng lập”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bắt đầu một tổ chức, một công ty hoặc một dự án mới.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “创立”

Các thành phần của từ

从从组成来看,”创立”由两个字组成: “创” và “立”. Trong đó:

  • 创 (chuàng): có nghĩa là “sáng tạo” hoặc “khởi đầu”. chuànglì
  • 立 (lì): có nghĩa là “đứng” hoặc “thiết lập”.

Khi kết hợp lại, “创立” mang ý nghĩa là “thiết lập một cái gì đó mới”, phản ánh quá trình từ khởi nguồn đến hoàn thiện.

Ngữ pháp và cách sử dụng

“创立” thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng từ này như sau:

  • 主语 + 创立 + 直接宾语
  • Ví dụ: 我们创立了一家公司 (Chúng tôi đã thành lập một công ty).

Ví dụ minh họa cho từ “创立”

Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “创立”:

  • 1. 他于1990年创立了自己的公司。
  • (Ông ấy đã thành lập công ty của mình vào năm 1990.)
  • 2. 这个组织是在市民的倡议下创立的。创立
  • (Tổ chức này được thành lập dưới sự khởi xướng của công dân.)
  • 3. 她希望能创立一个非营利组织来帮助儿童。
  • (Cô ấy hy vọng có thể thành lập một tổ chức phi lợi nhuận để giúp đỡ trẻ em.)

Kết luận

Như vậy, từ “创立” (chuànglì) không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn thể hiện tinh thần sáng tạo và khả năng khởi xướng trong nhiều lĩnh vực. Việc sử dụng từ này chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo