DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

初次 (chūcì) là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong tiếng Trung

I. Giới thiệu về từ 初次 (chūcì)

Từ 初次 (chūcì) trong tiếng Trung có nghĩa là “lần đầu tiên”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc trải nghiệm mà ai đó lần đầu tiên trải qua. Đây là một từ ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cả trong văn viết.

II. Cấu trúc ngữ pháp của từ 初次

1. Ý nghĩa và cách dùng

初次 (chūcì) có thể kết hợp với các động từ hoặc danh từ để thể hiện việc làm gì đó lần đầu tiên. Ví dụ, bạn có thể nói “初次见面” (chūcì jiànmiàn) có nghĩa là “lần đầu tiên gặp mặt”.

2. Cách sử dụng

Cấu trúc chung để sử dụng từ 初次 là:

    初次 + Động từ/Danh từ
  

Ví dụ: “初次学习汉语” (chūcì xuéxí Hànyǔ) nghĩa là “lần đầu tiên học tiếng Hoa”.

III. Ví dụ minh họa cho từ 初次

1. Ví dụ trong câu ví dụ câu

Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 初次:

  • 我初次到中国,感到很兴奋。 học tiếng Trung
    (Wǒ chūcì dào Zhōngguó, gǎndào hěn xīngfèn.)
    “Lần đầu tiên tôi đến Trung Quốc, tôi cảm thấy rất hào hứng.”
  • 初次见面,请多多关照!
    (Chūcì jiànmiàn, qǐng duōduō guānzhào!)
    “Lần đầu gặp mặt, xin hãy ch care nhiều hơn!”)
  • 这是我初次参加这个活动。
    (Zhè shì wǒ chūcì cānjiā zhège huódòng.)
    “Đây là lần đầu tiên tôi tham gia sự kiện này.”

2. Một số kết hợp phổ biến với từ 初次

  • 初次见面 – Lần đầu gặp mặt
  • 初次尝试 – Lần đầu thử nghiệm
  • 初次出国 – Lần đầu ra nước ngoài

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo