DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

利潤 (Lì Rùn) Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong kinh doanh và tài chính, 利潤 (lì rùn) là một khái niệm quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Trung chuyên ngành đều cần nắm vững. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 利潤 trong tiếng Trung.

1. 利潤 (Lì Rùn) Nghĩa Là Gì?

利潤 (lì rùn) trong tiếng Trung có nghĩa là “lợi nhuận” – khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí trong hoạt động kinh doanh. học tiếng Trung

1.1. Phân Tích Thành Tố Chữ Hán

– 利 (lì): Lợi ích, có lợi

– 潤 (rùn): Lợi nhuận, thêm vào

2. Cách Đặt Câu Với Từ 利潤

2.1. Câu Đơn Giản

这家公司去年的利润很高。(Zhè jiā gōngsī qùnián de lìrùn hěn gāo.) – Lợi nhuận năm ngoái của công ty này rất cao.

2.2. Câu Phức Tạp

为了提高利润,我们需要降低成本。(Wèile tígāo lìrùn, wǒmen xūyào jiàngdǐ chéngběn.) – Để tăng lợi nhuận, chúng ta cần giảm chi phí.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 利潤

3.1. Vị Trí Trong Câu

利潤 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. ngữ pháp tiếng Trung

3.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

– 净利润 (jìng lìrùn): Lợi nhuận ròng利潤

– 利润率 (lìrùn lǜ): Tỷ suất lợi nhuận

– 利润增长 (lìrùn zēngzhǎng): Tăng trưởng lợi nhuận

4. Ứng Dụng Thực Tế Trong Kinh Doanh

Hiểu và sử dụng đúng từ 利潤 giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, Đài Loan.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo