DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

到位 (dàowèi) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh hoạ

1. Định Nghĩa của 到位 (dàowèi)

Từ 到位 (dàowèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “đến vị trí”, “đến đúng nơi” hoặc “đến đúng chỗ”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hoàn thành, đạt được mục tiêu hoặc tiêu chí nào đó trong công việc hoặc cuộc sống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 到位

到位 là một thành ngữ khá phổ biến trong tiếng Trung và có thể được phân tích như sau:

  • 到 (dào): có nghĩa là “đến”.
  • 位 (wèi): có nghĩa là “vị trí” hoặc “chỗ”.

Câu này thường được dùng như một trạng từ để diễn tả việc hoàn thành hoặc đạt được tiêu chuẩn.

3. Ví Dụ Minh Hoạ Sử Dụng 到位

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 到位 trong câu:

3.1 Ví dụ 1

我们的项目终于 到位 了,大家都很高兴。

Phiên âm: Wǒmen de xiàngmù zhōngyú dàowèi ngữ pháp tiếng Trung le, dàjiā dōu hěn gāoxìng.

Dịch nghĩa: Dự án của chúng tôi cuối cùng đã đến vị trí, mọi người đều rất vui vẻ.

3.2 Ví dụ 2

这次讨论很有意思,大家的观点都 到位

Phiên âm: Zhè cì tǎolùn hěn yǒuyìsi, dàjiā de guāndiǎn dōu dàowèi.

Dịch nghĩa: Cuộc thảo luận lần này rất thú vị, quan điểm của mọi người đều đến đúng chỗ.

3.3 Ví dụ 3

为了完成任务,我们的计划必须 到位

Phiên âm: Wèile wánchéng rènwù, wǒmen de jìhuà bìxū dàowèi.

Dịch nghĩa: Để hoàn thành nhiệm vụ, kế hoạch của chúng ta phải đến đúng chỗ.

4. Tại Sao Nên Sử Dụng 到位 Trong Giao Tiếp Hằng Ngày?

Sử dụng 到位 không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn làm cho ngôn ngữ giao tiếp của bạn phong phú và chính xác hơn. Nó giúp người nghe hiểu rõ ý bạn muốn truyền đạt, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” nghĩa của đến vị
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo