Trong quá trình học tiếng Trung hay giao tiếp tiếng Đài Loan, 到底 (dào dǐ) là một từ khóa quan trọng thường xuyên xuất hiện. Vậy 到底 nghĩa là gì? Cách dùng chuẩn ngữ pháp ra sao? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết cùng 20+ ví dụ thực tế giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ đặc biệt này.
1. 到底 (dào dǐ) nghĩa là gì?
Từ 到底 trong tiếng Đài Loan/Trung Quốc mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
1.1 Nghĩa đen
- Chỉ sự việc kéo dài đến tận cùng: “Đến cuối cùng”, “rốt cuộc”
- Ví dụ: 我们到底了 (Wǒmen dàodǐ le) – Chúng tôi đã đến nơi (đích đến cuối cùng)
1.2 Nghĩa bóng
- Nhấn mạnh sự thắc mắc: “Rốt cuộc”, “rốt ráo”
- Ví dụ: 你到底想说什么?(Nǐ dàodǐ xiǎng shuō shénme?) – Rốt cuộc anh muốn nói gì?
2. Cấu trúc ngữ pháp với 到底
2.1 Dùng trong câu nghi vấn
Công thức: 到底 + Câu hỏi
Ví dụ:
- 到底为什么你不来?(Dàodǐ wèishéme nǐ bù lái?) – Rốt cuộc tại sao bạn không đến?
- 这到底是怎么回事?(Zhè dàodǐ shì zěnme huí shì?) – Chuyện này rốt cuộc là thế nào?
2.2 Dùng trong câu khẳng định
Công thức: Chủ ngữ + 到底 + Động từ
Ví dụ:
- 我到底完成了工作 (Wǒ dàodǐ wánchéngle gōngzuò) – Cuối cùng tôi đã hoàn thành công việc
- 他到底知道了真相 (Tā dàodǐ zhīdàole zhēnxiàng) – Rốt cuộc anh ấy đã biết sự thật
3. 20+ ví dụ thực tế với 到底
Câu tiếng Đài Loan | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
你到底要不要去? | Nǐ dàodǐ yào bù yào qù? | Rốt cuộc bạn có muốn đi không? |
这件事到底是谁做的? | Zhè jiàn shì dàodǐ shì shéi zuò de? | Việc này rốt cuộc là ai làm? |
4. Phân biệt 到底 với các từ đồng nghĩa
So sánh với 究竟 (jiūjìng), 终于 (zhōngyú) và 最后 (zuìhòu) để tránh nhầm lẫn…
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn