DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

制止 (zhìzhǐ) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

1. Giới Thiệu Về Từ 制止 (zhìzhǐ)

Từ 制止 (zhìzhǐ) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chính là “ngăn chặn” hoặc “kiềm chế”. Đây là một từ quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến những vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 制止 (zhìzhǐ)

2.1. Cấu Tạo Từ Vựng

Từ 制止 bao gồm hai phần: 制 (zhì) có nghĩa là “ngăn cản” và 止 (zhǐ) có nghĩa là “dừng lại”. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa “ngăn chặn một hành động hoặc tình huống nào đó”.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 制止 thường xuất hiện trong các câu yêu cầu ngăn chặn một hành vi hoặc tình trạng không mong muốn. Ví dụ: 你要制止这种行为。(Nǐ yào zhìzhǐ zhè zhǒng xíngwéi.) – “Bạn cần ngăn chặn hành vi này.”

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 制止 (zhìzhǐ)

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày tiếng Trung

Ví dụ: 我们应该制止浪费食物。(Wǒmen yīnggāi zhìzhǐ làngfèi shíwù.) – “Chúng ta nên ngăn chặn việc lãng phí thực phẩm.”

3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Cụ Thể tiếng Trung

Ví dụ: 政府采取措施来制止疫情的传播。(Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī lái zhìzhǐ yìqíng de chuánbō.) – “Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.”制止

4. Tính Ứng Dụng Của 制止 (zhìzhǐ) Trong Ngữ Cảnh Khác Nhau

Từ制止 không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh thông thường mà còn có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, xã hội, và kinh tế. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp tự tin hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo