Từ 制約 (zhì yuē) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, có nghĩa là “hạn chế”, “ràng buộc” hoặc “giới hạn”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự khống chế hoặc kiểm soát một điều gì đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ 制約 và đưa ra vài ví dụ cụ thể nhằm giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Ý Nghĩa Của制約 (zhì yuē)
Từ 制約 trong tiếng Trung có hệ thống nghĩa rộng, thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như luật pháp, kinh tế, xã hội và tâm lý học. Nó phản ánh sự cần thiết phải kiểm soát hoặc giới hạn một điều gì đó, để đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra theo quy trình nhất định. Dưới đây là một số cách hiểu khác nhau của từ 制約:
- Giới hạn trong hoạt động: Hạn chế khả năng thực hiện một hành động nào đó.
- Ràng buộc về mặt pháp lý: Sự giới hạn mà pháp luật đặt ra cho cá nhân hoặc tổ chức.
- Khống chế tâm lý: Cảm giác không thoải mái do những quy tắc hoặc tiêu chuẩn xã hội.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của制約 (zhì yuē)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 制約 rất đơn giản. Từ này được tạo thành từ hai chữ Hán: 制 và 約. Trong đó:
- 制 (zhì): có nghĩa là “thiết lập”, “kiểm soát”.
- 約 (yuē): có nghĩa là “hẹn”, “quy định”.
Sự kết hợp của hai từ này tạo ra một khái niệm về việc tạo ra một quy định hoặc điều kiện để kiểm soát một điều gì đó.
Cách Sử Dụng 制約 Trong Câu
Khi sử dụng 制約 trong câu, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc bên dưới:
1. Ví dụ 1:制約 trong ngữ cảnh thảo luận về luật pháp
在这部法律中,存在很多制約。
Phiên âm: Zài zhè bù fǎlǜ zhōng, cúnzài hěn duō zhìyuē.
Dịch nghĩa: Trong bộ luật này, có rất nhiều hạn chế.
2. Ví dụ 2:制約 trong kinh tế
市场的制約影响了公司的决策。
Phiên âm: Shìchǎng de zhìyuē yǐngxiǎngle gōngsī de juécè.
Dịch nghĩa: Các hạn chế của thị trường đã ảnh hưởng đến quyết định của công ty.
3. Ví dụ 3:制約 trong tâm lý học
社会的制約可能导致焦虑。
Phiên âm: Shèhuì de zhìyuē kěnéng dǎozhì jiāolǜ.
Dịch nghĩa: Các ràng buộc xã hội có thể dẫn đến lo âu.
Cách Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với制約
Để mở rộng vốn từ vựng, bạn nên thường xuyên tập luyện với các cấu trúc câu có sử dụng từ 制約. Bạn cũng có thể tham khảo các tài liệu học tiếng Trung hoặc tham gia các lớp học nói tiếng Trung để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Kết Luận
Từ 制約 không chỉ là một từ vựng đơn thuần mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc và đa dạng. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn