1. Ý Nghĩa Của Từ 制裁 (zhì cái)
制裁 (zhì cái) có nghĩa là “trừng phạt” hoặc “cấm vận”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế hoặc pháp luật khi một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia bị áp dụng các biện pháp nhằm mục đích kìm nén hành vi không phù hợp hoặc vi phạm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 制裁
Trong tiếng Trung, 制裁 được cấu thành từ hai phần:
- 制 (zhì): có nghĩa là “kiểm soát” hoặc “cai quản”.
- 裁 (cái): có nghĩa là “cắt giảm” hoặc “hạn chế”.
Khi kết hợp lại, 制裁 mang ý nghĩa là thực hiện các biện pháp kiểm soát và hạn chế đối với một đối tượng cụ thể.
2.1 Cấu Trúc Sử Dụng Trong Câu
制裁 thường được sử dụng trong ngữ cảnh như sau:
Cấu trúc: Chủ ngữ + 制裁 + Tân ngữ
Ví dụ: 国家对违反协议的公司实施制裁。 (Quốc gia áp dụng trừng phạt đối với công ty vi phạm thỏa thuận.)
3. Ví Dụ Về Việc Sử Dụng 制裁 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa với từ 制裁:
- 政府对敌国实施经济制裁。 (Chính phủ áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia thù địch.)
- 联合国决定对该国实施制裁,以回应其人权侵犯行为。 (Liên hợp quốc quyết định áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với quốc gia này để phản ứng lại việc vi phạm nhân quyền.)
- 他们建议对未遵守 quy tắc áp dụng制裁。 (Họ đề xuất áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với những người không tuân thủ các quy tắc.)
4. Kết Luận
制裁 là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như chính trị và luật. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn