DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

刺耳 (cìěr) Là Gì? Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới Thiệu Về Từ 刺耳 (cìěr)

Từ 刺耳 (cìěr) trong tiếng Trung có nghĩa là “chói tai”, “cay tai” hay dùng để mô tả âm thanh khó nghe, không dễ chịu. Từ này thường được sử dụng để phản ánh cảm giác khó chịu khi nghe một âm thanh nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 刺耳刺耳

Từ 刺耳 được cấu thành từ hai phần:

  • (cì): có nghĩa là “đâm”, “chọc”.
  •  nghĩa của 刺耳 (ěr): có nghĩa là “tai”.

Như vậy, sự kết hợp của hai phần này gợi lên hình ảnh một âm thanh khiến tai bạn cảm thấy như bị “đâm” vào, tức là gây nên cảm giác khó chịu.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 刺耳

Dưới đây là một số câu sử dụng từ 刺耳 để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

Ví Dụ 1:

这首歌的旋律太刺耳了。
(Zhè shǒu gē de xuánlǜ tài cìěrle.)
Âm điệu của bài hát này chói tai quá.

Ví Dụ 2:

他声音刺耳,让我无法专心。
(Tā shēngyīn cìěr, ràng wǒ wúfǎ zhuānxīn.)
Giọng nói của anh ta chói tai, khiến tôi không thể tập trung.

Ví Dụ 3:

这种机器的运转声非常刺耳。
(Zhè zhǒng jīqì de yùnzhuǎn shēng fēicháng cìěr.)
Âm thanh hoạt động của máy móc này rất chói tai. tiếng Trung

Kết Luận

Từ 刺耳 không chỉ đơn thuần là một từ chỉ âm thanh mà còn thể hiện nhiều cảm xúc và trải nghiệm khác nhau trong cuộc sống. Bằng cách sử dụng từ này, bạn có thể truyền đạt cảm giác khó chịu một cách rõ ràng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo