DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

刺骨 (cì gǔ) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Điển Hình

Tổng Quan Về 刺骨 (cì gǔ)

刺骨 (cì gǔ) là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “sắc bén như dao” hoặc “thấu xương”. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác lạnh lẽo đến mức gây khó chịu hoặc sự đau đớn mạnh mẽ. Đặc biệt, nó thường được dùng trong văn cảnh mô tả thời tiết lạnh buốt hoặc cảm giác đau đớn về thể xác và tinh thần.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 刺骨

Cấu Tạo Của Từ

Từ 刺骨 được cấu thành từ hai phần:

  • 刺 (cì): Có nghĩa là “đâm”, “chọc”, “xuyên qua”.
  • 骨 (gǔ): Có nghĩa là “xương”.

Vậy nên, khi kết hợp lại, 刺骨 mang ý nghĩa mô tả cảm giác lạnh lẽo hoặc đau đớn xuyên thấu.

Cách Sử Dụng Trong Câu

刺骨 thường được dùng để nhấn mạnh cảm giác khó chịu hoặc đau đớn. Bạn có thể sử dụng nó trong các câu miêu tả thời tiết hoặc bất kỳ trải nghiệm nào khi cảm nhận rõ rệt sự lạnh lẽo hay cơn đau.

Ví Dụ Thực Tế Với 刺骨

Ví Dụ 1

今天天气刺骨,大家都穿得很厚。 (Jīntiān tiānqì cì gǔ, dàjiā dōu chuān dé hěn hòu.)

Dịch: Hôm nay thời tiết lạnh buốt, ai cũng mặc rất ấm.

Ví Dụ 2

他的伤痛刺骨,让他无法入睡。 (Tā de shāngtòng cì gǔ, ràng tā wúfǎ rùshuì.)刺骨

Dịch: Cơn đau của anh ấy thấu xương, khiến anh không thể ngủ được. tiếng Trung phồn thể

Kết Luận

刺骨 (cì gǔ) không chỉ là một từ thú vị trong tiếng Trung mà còn thể hiện sâu sắc trải nghiệm của con người. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo