DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

刺 (cì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “刺” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 刺 (cì) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 刺 trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. 刺 (cì) nghĩa là gì?

Từ 刺 (cì) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:

1.1. Nghĩa động từ

  • Chích, đâm: 刺伤 (cì shāng) – làm bị thương do đâm từ 刺 trong tiếng Trung
  • Kích thích: 刺激 (cì jī) – kích thích, khơi dậy
  • Châm cứu: 针灸刺穴 (zhēn jiǔ cì xué) – châm cứu huyệt đạo

1.2. Nghĩa danh từ

  • Gai, ngạnh: 玫瑰有刺 (méi guī yǒu cì) – hoa hồng có gai
  • Thư tín (cổ văn): 书刺 (shū cì) – thư tín

2. Cách đặt câu với từ 刺 (cì)

2.1. Câu ví dụ với nghĩa “chích, đâm”

他被蜜蜂刺了。(Tā bèi mì fēng cì le.) – Anh ấy bị ong chích.

2.2. Câu ví dụ với nghĩa “kích thích”

这部电影很刺激。(Zhè bù diàn yǐng hěn cì jī.) – Bộ phim này rất kích thích.

2.3. Câu ví dụ với nghĩa “gai”

小心!这植物有很多刺。(Xiǎo xīn! Zhè zhí wù yǒu hěn duō cì.) – Cẩn thận! Cây này có nhiều gai.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 刺 (cì)

3.1. Khi là động từ

刺 thường đứng trước tân ngữ: 刺 + tân ngữ

Ví dụ: 刺破 (cì pò) – đâm thủng

3.2. Khi là danh từ

刺 thường đi kèm với lượng từ: 一根刺 (yī gēn cì) – một cái gai

3.3. Trong các từ ghép cì nghĩa là gì

刺 thường kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép:

  • 刺客 (cì kè) – sát thủ
  • 刺探 (cì tàn) – do thám
  • 刺耳 (cì ěr) – chói tai

4. Phân biệt 刺 với các từ đồng nghĩa

刺 (cì) khác với 扎 (zhā) ở mức độ mạnh hơn, thường gây đau hoặc tổn thương rõ rệt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo