DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

刻薄 (kè bó) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu nghĩa của từ 刻薄 (kè bó), cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như đặt câu và minh họa với các ví dụ thực tế. Đây là một từ quan trọng trong tiếng Trung và có thể giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong ngữ cảnh hàng ngày.

1. Nghĩa của Từ 刻薄 (kè bó)

Từ 刻薄 (kè bó) có nghĩa là “nhẫn tâm”, “lạnh lùng”, hoặc “cay nghiệt”. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có tính cách không thân thiện, hoặc những lời nói mà có thể làm tổn thương người khác. Người ta thường sử dụng từ này để lên án hành vi hay lời nói không phù hợp trong xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 刻薄 (kè bó)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 刻薄 bao gồm hai thành phần:

  • (kè): có nghĩa là “ghi”, “khắc”, thường dùng để chỉ việc tạo hình, khắc sâu một điều gì đó.
  • (bó): có nghĩa là “mỏng”, “nhẹ”, hoặc có thể chỉ sự tàn nhẫn, thiếu sức nặng.

Khi ghép lại, 刻薄 mang ý nghĩa là việc “khắc sâu vào” hoặc “tàn nhẫn” với người khác, tạo nên điểm nhấn ở tính cách hoặc lời nói của một cá nhân.

3. Sử Dụng 刻薄 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ  ngữ pháp tiếng Trung刻薄 trong câu:

  • 他的话很刻薄,让我感到很受伤。 (Tā de huà hěn kè bó, ràng wǒ gǎndào hěn shòushāng.)
    Dịch: Lời nói của anh ấy rất cay nghiệt, khiến tôi cảm thấy rất tổn thương.
  • 她总是对别人刻薄。 (Tā zǒng shì duì biéren kè bó.)
    Dịch: Cô ấy luôn nhẫn tâm với người khác.
  • 在这样的情况下,做出刻薄的决定是不明智的。 (Zài zhèyàng de qíngkuàng xià, zuò chū kè bó de juédìng shì bù míngzhì de.)
    Dịch: Trong hoàn cảnh như vậy, việc đưa ra quyết định cay nghiệt là không khôn ngoan.

4. Tác Động Của 刻薄 Trong Giao Tiếp

Sử dụng từ 刻薄刻薄 cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong giao tiếp. Không chỉ vì nó mang ý nghĩa tiêu cực mà còn vì sự ảnh hưởng của nó đối với người nghe. Những lời nói hoặc hành động nhẫn tâm có thể tạo ra những tác động xấu, gây tổn thương cho mối quan hệ giữa các cá nhân.

5. Kết Luận

Từ 刻薄 (kè bó) là một từ rất quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ để mô tả tính cách mà còn để thể hiện quan điểm trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo