Trong tiếng Trung, từ 刻 (kè) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 刻.
1. 刻 (kè) nghĩa là gì?
1.1. Nghĩa cơ bản của 刻
Từ 刻 (kè) có các nghĩa chính sau:
- Khắc (động từ): 雕刻 (điêu khắc), 刻字 (khắc chữ)
- Thời khắc (danh từ): 时刻 (thời khắc), 立刻 (ngay lập tức)
- Tính cách: 刻薄 (khắc nghiệt, cay nghiệt)
1.2. Phân biệt 刻 với các từ đồng âm
刻 (kè) khác với 克 (kè) nghĩa là khắc phục, 课 (kè) nghĩa là bài học.
2. Cách đặt câu với từ 刻
2.1. Ví dụ câu với 刻 nghĩa là khắc
他在木头上刻了自己的名字。 (Tā zài mùtou shàng kèle zìjǐ de míngzi.) – Anh ấy khắc tên mình lên gỗ.
2.2. Ví dụ câu với 刻 nghĩa là thời khắc
这一刻让我永远难忘。 (Zhè yīkè ràng wǒ yǒngyuǎn nánwàng.) – Khoảnh khắc này khiến tôi không bao giờ quên.
2.3. Ví dụ câu với 刻 nghĩa là khắc nghiệt
他对员工很刻薄。 (Tā duì yuángōng hěn kèbó.) – Anh ta đối xử rất khắc nghiệt với nhân viên.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 刻
3.1. 刻 như động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 刻 + tân ngữ
例: 艺术家刻了一个雕像。 (Yìshùjiā kèle yīgè diāoxiàng.) – Nghệ sĩ khắc một bức tượng.
3.2. 刻 như danh từ
Cấu trúc: …刻 (biểu thị thời gian)
例: 三点一刻 (sān diǎn yī kè) – 3 giờ 15 phút
3.3. Thành ngữ, cụm từ cố định với 刻
- 刻不容缓 (kè bù róng huǎn) – Không thể chậm trễ
- 刻骨铭心 (kègǔ míngxīn) – Khắc cốt ghi tâm
4. Luyện tập sử dụng từ 刻
Hãy thử đặt 3 câu với từ 刻 theo các nghĩa khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn