Bạn có biết rằng từ 刻 (kè) rất phổ biến trong tiếng Trung và có nhiều nghĩa khác nhau không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.
Ý nghĩa của từ <刻 (kè)="">刻>
Từ 刻 (kè) có nhiều nghĩa, trong đó phổ biến nhất là:
- Thời gian: “刻” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, thường là 15 phút trong giờ.
- Khắc: “刻” cũng có nghĩa là khắc, chạm vào một vật liệu nào đó.
- Chói sáng: Trong một số ngữ cảnh, nó có thể chỉ sự chói sáng hoặc nổi bật.
Cấu trúc ngữ pháp của từ <刻 (kè)="">刻>
Từ 刻 có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong câu, vì vậy cấu trúc ngữ pháp của nó khá linh hoạt:
1. Danh từ
Khi sử dụng là danh từ, “刻” thường liên quan đến thời gian. Ví dụ:
- 我们在三点一刻见面。 (Wǒmen zài sān diǎn yī kè jiànmiàn.) – Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 3 giờ 15 phút.
2. Động từ
Khi là động từ, “刻” mang nghĩa khắc chạm. Ví dụ:
- 他在石头上刻了一个字。 (Tā zài shítou shàng kèle yīgè zì.) – Anh ấy đã khắc một chữ lên đá.
Ví dụ sử dụng từ <刻 (kè)=""> trong câu刻>
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn dễ hình dung cách sử dụng từ “刻”:
Ví dụ 1: Sử dụng “刻” với thời gian
现在是五点一刻。 (Xiànzài shì wǔ diǎn yī kè.) – Bây giờ là 5 giờ 15 phút.
Ví dụ 2: Sử dụng “刻” với nghĩa khắc chạm
他刻了一个漂亮的图案在木头上。 (Tā kèle yīgè piàoliang de tú’àn zài mùtou shàng.) – Anh ấy đã khắc một họa tiết đẹp lên gỗ.
Kết luận
Từ 刻 (kè) không chỉ có một ý nghĩa đơn giản, mà còn chứa đựng nhiều thông điệp khác nhau trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn