DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

剂 (jì) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng Từ Điển Trong Tiếng Trung

Giới Thiệu Về Từ “剂” jì

Trong tiếng Trung, từ “剂 (jì)” thường được hiểu là “liều lượng”, “thuốc” hoặc “chế phẩm”. Đây là một trong những từ cơ bản thường gặp trong các lĩnh vực như y tế, hóa học và sinh học. Việc nắm được nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “剂”

Ý Nghĩa Cơ Bản

Từ “剂” thường được dùng trong các cụm từ và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm danh từ chỉ loại thuốc hoặc chế phẩm. Ví dụ, “抗生素剂 (kàngshēngsù jì)” có nghĩa là “chế phẩm kháng sinh”.

Cách Dùng Trong Câu

Để sử dụng từ “剂” chính xác, cần hiểu rõ cấu trúc và vị trí của nó trong câu. Dưới đây là một vài cấu trúc mẫu:

  • 使用 + 剂: Sử dụng thuốc/ chế phẩm
  • 剂 + 的: Thể hiện thuộc tính của loại thuốc/ chế phẩm

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “剂”

Ví Dụ 1

在医院里,医生给我开了一种新的抗生素剂。
(Zài yīyuàn lǐ, yīshēng gěi wǒ kāi le yī zhǒng xīn de kàngshēngsù jì.)
“Tại bệnh viện, bác sĩ đã kê cho tôi một loại kháng sinh mới.”

Ví Dụ 2

这种止疼剂效果很好。
(Zhè zhǒng zhǐténg jì xiàoguǒ hěn hǎo.)
“Loại thuốc giảm đau này có hiệu quả rất tốt.”

Ví Dụ 3

他正在研究新药剂的效果。
(Tā zhèngzài yánjiū xīnyào jì de xiàoguǒ.)
“Anh ấy đang nghiên cứu hiệu quả của các chế phẩm thuốc mới.”

Kết Luận

Từ “剂 (jì)” là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đóng vai trò không nhỏ trong các lĩnh vực liên quan đến y tế và hóa học. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ mang lại lợi thế lớn trong giao tiếp và học tập ngôn ngữ Trung Quốc.剂

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566剂
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo