DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

剃 (tì) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ “剃” (tì) là một từ tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa thú vị, liên quan đến hành động cạo hoặc tẩy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về nghĩa của từ “剃”, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Mục Lục

H1: Ý Nghĩa Của Từ “剃”

Từ “剃” (tì) trong tiếng Trung có nghĩa là cạo, tẩy, hoặc loại bỏ một lớp nào đó. Hành động này thường liên quan đến việc cạo râu hoặc cạo tóc. Từ này xuất hiện phổ biến trong các cụm từ như “剃须” (tì xū) có nghĩa là cạo râu.

H2: Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “剃”

Về ngữ pháp, “剃” là một động từ, dùng để diễn tả hành động. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này có thể được hiểu như sau:

  • Đối tượng + 剃 + Tân ngữ: Diễn tả hành động cạo đối tượng nào đó.

Ví dụ: “他剃头” (tā tì tóu) nghĩa là “Anh ấy cạo đầu”.

H3: Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “剃”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho từ “剃”:

  • 剃须 ví dụ minh họa (tì xū): Cạo râu.
  • 例句 (Lì jù): “他每天早上剃须。” (tā měi tiān zǎoshang tì xū.) – “Anh ấy cạo râu mỗi sáng.”
  • 剃头 (tì tóu): Cạo đầu.
  • 例句:“我打算下个月剃头。” (wǒ dǎsuàn xià gè yuè tì tóu.) – “Tôi dự định cạo đầu vào tháng sau.”

H4: Kết Luận

Tóm lại, từ “剃” (tì) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang lại nhiều ý nghĩa liên quan đến việc cạo hoặc tẩy. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tì0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo