DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

前仆後繼 (qián pū hòu jì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Câu

1. Ý Nghĩa Của Từ 前仆後繼

Từ 前仆後繼 (qián pū hòu jì) dịch nghĩa là “tiên phong hậu ái”, tức là đến trước thì ngã, đến sau thì kế tục, phản ánh sự tiếp nối và kế thừa trong một quá trình hoặc một hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh như văn hóa, quân sự hay xã hội để thể hiện sự hy sinh xông pha của thế hệ trước để thế hệ sau có cơ hội tiếp tục theo đuổi mục tiêu. ví dụ câu

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 前仆後繼

Cấu trúc của từ 前仆後繼 được chia thành hai phần:

  • 前仆 (qián pū): “前” nghĩa là “trước” và “仆” nghĩa là “ngã” hay “gục”. Ghép lại có nghĩa là “ngã trước”, ám chỉ đến những người đi trước, những người đã hy sinh.
  • 後繼 (hòu jì): “後” nghĩa là “sau” và “繼” nghĩa là “tiếp nối”. Ghép lại có nghĩa là “người tiếp nối”, chỉ đến thế hệ sau những người đã hy sinh để phát triển tiếp.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 前仆後繼

3.1 Ví Dụ Về Sử Dụng Trong Văn Hóa

Trong văn hóa, cụm từ này thường được dùng để tôn vinh những người đã đóng góp cho xã hội. Ví dụ:

“在我们的事业发展过程中,我们的前仆後繼的精神永远不会消失。”
(Trong quá trình phát triển sự nghiệp của chúng ta, tinh thần 前仆後繼 sẽ không bao giờ biến mất.)

3.2 Ví Dụ Về Sử Dụng Trong Quân Sự

Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong quân sự, ví dụ:

“无数英雄前仆後繼,为了国家的独立而奋斗。”
(Vô số anh hùng đã ngã xuống và tiếp tục chiến đấu vì độc lập của đất nước.)

4. Tóm Lại ngữ pháp tiếng Trung

前仆後繼 (qián pū hòu jì) khắc họa rõ nét tinh thần hy sinh và sự tiếp nối quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Cụm từ này không chỉ có giá trị ngôn ngữ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và lịch sử.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ câu

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo