Giới thiệu về từ 前天
Trong tiếng Trung, 前天 (qiántiān) có nghĩa là “ngày hôm kia”. Đây là một từ chỉ thời gian được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 前天
Cách cấu tạo của từ “前天” rất đơn giản, trong đó:
- 前 (qián): có nghĩa là “trước” hoặc “trước đây”.
- 天 (tiān): có nghĩa là “ngày” hoặc “trời”.
Khi kết hợp lại, trước đây một ngày (前天) được hiểu là “ngày hôm kia”.
Cách sử dụng từ 前天 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cho cách sử dụng từ 前天:
Ví dụ 1:
我前天去看了电影。
(Wǒ qiántiān qù kànle diànyǐng.) – Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm kia.
Ví dụ 2:
前天的天气非常好。
(Qiántiān de tiānqì fēicháng hǎo.) – Thời tiết ngày hôm kia rất đẹp.
Ví dụ 3:
你前天做了什么?
(Nǐ qiántiān zuòle shénme?) – Bạn đã làm gì vào ngày hôm kia?
Tóm tắt
前天 (qiántiān) là một từ quan trọng và hữu ích trong tiếng Trung, giúp diễn tả một khái niệm thời gian cụ thể. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn