DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

前後 (qián hòu) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong tiếng Trung, 前後 (qián hòu) là một từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 前後, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 前後 (qián hòu) nghĩa là gì?

Từ 前後 (qián hòu) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

1.1 Nghĩa đen

  • Chỉ vị trí: “phía trước và phía sau” nghĩa từ 前後
  • Ví dụ: 房子前後都有樹 (Fángzi qiánhòu dōu yǒu shù) – Có cây ở cả trước và sau nhà

1.2 Nghĩa bóng

  • Chỉ thời gian: “trước và sau” một sự kiện
  • Ví dụ: 春節前後 (Chūnjié qiánhòu) – Trước và sau Tết Nguyên Đán

2. Cách đặt câu với từ 前後

Dưới đây là 5 ví dụ câu sử dụng từ 前後 trong các ngữ cảnh khác nhau:

2.1 Câu chỉ vị trí

請前後移動你的椅子 (Qǐng qiánhòu yídòng nǐ de yǐzi) – Hãy di chuyển ghế của bạn ra trước/sau

2.2 Câu chỉ thời gian

我前後去了三次北京 (Wǒ qiánhòu qùle sāncì běijīng) – Tôi đã đi Bắc Kinh tổng cộng ba lần

3. Cấu trúc ngữ pháp với 前後

3.1 Cấu trúc cơ bản

Danh từ + 前後: Biểu thị khoảng thời gian xung quanh sự kiện

Ví dụ: 考試前後 (kǎoshì qiánhòu) – Trước và sau kỳ thi

3.2 Cấu trúc nâng cao

前後 + động từ: Diễn tả hành động lặp lại

Ví dụ: 他前後改了五次論文 (Tā qiánhòu gǎile wǔcì lùnwén) – Anh ấy đã sửa luận văn tổng cộng năm lần

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo