DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

前所未有 (qiánsuǒwèiyǒu) là gì? Cấu trúc và Ví dụ Thực Tiễn

1. Giới thiệu về cụm từ 前所未有

Cụm từ 前所未有 (qiánsuǒwèiyǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “chưa từng có”, “trước đây chưa xảy ra”. Đây là một cách diễn đạt rất mạnh mẽ để chỉ ra rằng một sự kiện hoặc hiện tượng nào đó là độc nhất vô nhị, không có tiền lệ trong quá khứ. ví dụ tiếng Trung

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 前所未有

Cấu trúc của trước所未有 được chia thành ba phần chính: qiánsuǒwèiyǒu

  • 前 (qián): có nghĩa là “trước”.
  • 所 (suǒ): được dùng như một danh từ hóa, chỉ đến một địa điểm hoặc tình huống.
  • 未有 (wèiyǒu): có nghĩa là “chưa từng có”.

Khi kết hợp lại, 前所未有 mang ý nghĩa chỉ những điều chưa từng xảy ra trước đây.

3. Ví dụ minh họa cho từ 前所未有

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1 Ví dụ 1

Câu tiếng Trung: 今年的经济增长率前所未有,超过了我们所有人的预期。

Dịch nghĩa: Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế năm nay chưa từng có, vượt quá mọi kỳ vọng của chúng ta.

3.2 Ví dụ 2

Câu tiếng Trung: 他在学术研究中取得的成就可以说是前所未有的。

Dịch nghĩa: Thành tựu mà anh ấy đạt được trong nghiên cứu học thuật có thể nói là chưa từng có. ví dụ tiếng Trung

3.3 Ví dụ 3

Câu tiếng Trung: 这次的比赛吸引了前所未有的观众数量。

Dịch nghĩa: Lần thi đấu này đã thu hút một lượng khán giả chưa từng có.

4. Tổng kết

Cụm từ 前所未有 là một trong những cách thể hiện cảm xúc rất mạnh mẽ trong tiếng Trung, cho phép người sử dụng truyền tải ý nghĩa về sự kỳ diệu và độc đáo của một hiện tượng nào đó. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo