DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

前提 (qián tí) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. 前提 (qián tí) Là Gì?

前提 (qián tí) là một từ ghép trong tiếng Trung, được cấu tạo từ hai chữ Hán: 前 (qián) nghĩa là “trước” và 提 (tí) nghĩa là “đề xuất, nêu ra”. Khi kết hợp lại, 前提 mang ý nghĩa là “tiền đề”, “điều kiện tiên quyết” hoặc “giả định cơ bản”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 前提

2.1. Vị Trí Trong Câu

前提 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể xuất hiện ở các vị trí sau:

  • Làm chủ ngữ: 前提是… (Tiền đề là…)
  • Làm tân ngữ: 满足前提 (Đáp ứng tiền đề)
  • Làm định ngữ: 前提条件 (Điều kiện tiên quyết)

2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp

  • 以…为前提 (yǐ…wéi qián tí): Lấy… làm tiền đề
  • 在…的前提下 (zài…de qián tí xià): Trong điều kiện tiên quyết là…
  • 前提是… (qián tí shì…): Tiền đề là…

3. Cách Đặt Câu Với 前提

3.1. Ví Dụ Cơ Bản

  • 这是讨论的前提条件。(Zhè shì tǎolùn de qián tí tiáojiàn) – Đây là điều kiện tiên quyết cho cuộc thảo luận.
  • 我们必须满足这个前提。(Wǒmen bìxū mǎnzú zhège qián tí) – Chúng ta phải đáp ứng tiền đề này.

3.2. Ví Dụ Nâng Cao

  • 在保证质量的前提下,我们可以加快进度。(Zài bǎozhèng zhìliàng de qián tí xià, wǒmen kěyǐ jiākuài jìndù) – Trong điều kiện đảm bảo chất lượng, chúng ta có thể đẩy nhanh tiến độ.
  • 以安全为前提,我们制定了新的计划。(Yǐ ānquán wéi qián tí, wǒmen zhìdìng le xīn de jìhuà) – Lấy an toàn làm tiền đề, chúng ta đã lập kế hoạch mới.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 前提

  • 前提 thường được sử dụng trong văn viết trang trọng
  • Khi sử dụng trong văn nói, cần chú ý ngữ cảnh phù hợp
  • Tránh lạm dụng từ này trong các tình huống đơn giản

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
��Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội前提 qián tí

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo