DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

前面 (qiánmiàn) Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan Chuẩn

前面 (qiánmiàn) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Đài Loan. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng của 前面 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cùng ví dụ thực tế.

1. 前面 (qiánmiàn) Nghĩa Là Gì?

前面 (qiánmiàn) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:

1.1. Nghĩa không gian

  • Chỉ vị trí phía trước: “Ở phía trước”, “đằng trước”
  • Ví dụ: 前面有一家商店 (Qiánmiàn yǒu yī jiā shāngdiàn) – Phía trước có một cửa hàng

1.2. Nghĩa thời gian từ vựng tiếng Hoa

  • Chỉ thời điểm trước đó: “Trước đây”, “lúc trước”
  • Ví dụ: 前面提到的問題 (Qiánmiàn tí dào de wèntí) – Vấn đề đã đề cập trước đó

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 前面

2.1. Cấu trúc cơ bản

前面 + Động từ/Danh từ: Diễn tả vị trí/thời gian trước

Ví dụ: 前面走 (Qiánmiàn zǒu) – Đi về phía trước

2.2. Kết hợp với giới từ

  • 在 + 前面: Ở phía trước
  • 往 + 前面: Về phía trước

3. 20 Câu Ví Dụ Với 前面

3.1. Câu giao tiếp hàng ngày

  1. 前面右轉 (Qiánmiàn yòu zhuǎn) – Phía trước rẽ phải
  2. 請往前面走 (Qǐng wǎng qiánmiàn zǒu) – Xin mời đi về phía trước

3.2. Câu phức tạp hơn

  1. 我前面已經解釋過了 (Wǒ qiánmiàn yǐjīng jiěshì guòle) – Tôi đã giải thích từ trước rồi

4. Phân Biệt 前面 Và Các Từ Tương Đương

So sánh với 以前 (yǐqián), 前方 (qiánfāng)…

5. Bài Tập Thực Hành

Đặt 5 câu sử dụng 前面 trong các ngữ cảnh khác nhau…

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”前面
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo