Trong tiếng Trung, việc hiểu nghĩa của từng từ vựng cùng với ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá từ “前面” (qiánmian), cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể áp dụng trong học tập và giao tiếp hàng ngày.
1. 前面 (qiánmian) là gì?
前面 (qiánmian) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “phía trước”, “trước mặt” hoặc “mặt trước”. Từ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm ở phía trước của một đối tượng nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuyên được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc vị trí của một cái gì đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 前面
2.1. Cách sử dụng từ 前面
Để sử dụng từ “前面” trong câu, bạn có thể kết hợp với các từ chỉ địa điểm, danh từ, hoặc các động từ chỉ hành động. Cụ thể:
- 前面 + danh từ: Chỉ vị trí phía trước của danh từ đó.
- 前面 + động từ: Chỉ hướng đi đến vị trí phía trước.
2.2. Cấu trúc câu cơ bản
1. S + 在 + 前面: S ở phía trước.
2. S + 去 + 前面: S đi tới phía trước.
3. Ví dụ minh họa cho từ 前面
3.1. Ví dụ với cấu trúc “S + 在 + 前面”
Ví dụ: 商店在前面。 (Shāngdiàn zài qiánmian.)
Dịch: “Cửa hàng ở phía trước.”
3.2. Ví dụ với cấu trúc “S + 去 + 前面”
Ví dụ: 我们去前面。 (Wǒmen qù qiánmian.)
Dịch: “Chúng tôi đi tới phía trước.”
4. Tóm tắt
Từ “前面” (qiánmian) là một từ rất thông dụng trong tiếng Trung, dùng để chỉ vị trí “phía trước”. Cấu trúc ngữ pháp của nó khá đơn giản và dễ tiếp cận, giúp bạn có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Qua các ví dụ trên, bạn có thể thấy được cách sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn