DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

剔除 (tī chú) Là gì? Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng trong câu

Trong tiếng Trung, từ “剔除” (tī chú) là một động từ có ý nghĩa rất quan trọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Với mong muốn giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về từ vựng này, bài viết sẽ đi sâu vào nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và cung cấp ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

剔除 (tī chú) là gì?

剔除 (tī chú) có nghĩa là “loại bỏ”, “tách ra”, được sử dụng khi muốn nói đến việc loại bỏ những gì không cần thiết, không phù hợp, hoặc không mong muốn. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, và khoa học.

Ý nghĩa cụ thể

  • Loại bỏ một phần nào đó trong một quá trình hoặc tổng thể.
  • Chọn lọc thông tin, dữ liệu không cần thiết ra khỏi một danh sách hoặc tổng hợp.
  • Trong lập kế hoạch hay quản lý, “剔除” dùng để chỉ việc loại bỏ những yếu tố rủi ro.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 剔除

Cấu trúc ngữ pháp của “剔除” tương đối đơn giản và dễ sử dụng. Với vai trò là một động từ, từ này thường đứng ở vị trí chính trong câu, kết hợp với các thành phần khác để tạo nên một câu hoàn chỉnh.

Cấu trúc cơ bản

Câu cơ bản với 剔除 sẽ theo cấu trúc:

Chủ ngữ + 剔除 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 我们需要剔除不必要的部分。
    (Wǒmen xūyào tī chú bù bìyào de bùfen.)
    “Chúng ta cần loại bỏ các phần không cần thiết.”

Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 剔除

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng từ “剔除” trong các câu khác nhau:

Ví dụ 1

在研究过程中,我们必须剔除那些不准确的数据。
(Zài yánjiū guòchéng zhōng, wǒmen bìxū tī chú nàxiē bù zhǔnquè de shùjù.)
“Trong quá trình nghiên cứu, chúng ta phải loại bỏ những dữ liệu không chính xác.” cấu trúc ngữ pháp

Ví dụ 2

为了提高效率,公司决定剔除冗余的步骤。
(Wèile tígāo xiàolǜ, gōngsī juédìng tī chú rǒngyú de bùzhòu.)
“Để nâng cao hiệu suất, công ty quyết định loại bỏ các bước thừa.”

Ví dụ 3

在清理文件时,她剔除了所有过时的资料。
(Zài qīnglǐ wénjiàn shí, tā tī chúle suǒyǒu guòshí de zīliào.)
“Khi dọn dẹp tài liệu, cô ấy đã loại bỏ tất cả các tư liệu lỗi thời.”

Kết luận

剔除 (tī chú) không chỉ là một từ mang ý nghĩa đơn giản mà còn có những ứng dụng đa dạng trong cuộc sống hằng ngày và công việc. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ vựng và cách sử dụng từ “剔除” trong tiếng Trung phồn thể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo