DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

剥削 (bōxuē) là gì? Cấu trúc, ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Khái niệm về 剥削 (bōxuē)

剥削 (bōxuē) trong tiếng Trung có nghĩa là “bóc lột”, thường được sử dụng để chỉ hành động khai thác sức lao động của người khác, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và xã hội. Từ này thường gắn liền với các vấn đề về công bằng xã hội và quyền lợi lao động.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 剥削 (bōxuē)

剥削 (bōxuē) được cấu tạo bởi hai phần: 剥 (bō) có nghĩa là bóc ra, xóa bỏ và 剥削 (xuē) có nghĩa là khai thác, sử dụng. Thậm chí từ này còn thể hiện một hành động tiêu cực trong xã hội.

Về mặt ngữ pháp, 剥削 có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, thường được theo sau bởi danh từ chỉ đối tượng bị bóc lột.

3. Cách sử dụng 剥削 trong câu

3.1 Ví dụ 1

社会中的剥削现象必须被重视。

Dịch nghĩa: “Hiện tượng bóc lột trong xã hội cần phải được chú ý.”

3.2 Ví dụ 2

工人们感到他们在工作中遭到了剥削。

Dịch nghĩa: “Công nhân cảm thấy họ đang bị bóc lột trong công việc.”

3.3 Ví dụ 3

剥削工人的行为是不可接受的。

Dịch nghĩa: “Hành vi bóc lột công nhân là không thể chấp nhận.”

4. Tầm quan trọng của việc hiểu rõ về 剥削

Hiểu rõ về khái niệm bóc lột không chỉ giúp chúng ta nhận diện những bất công trong xã hội mà còn nâng cao nhận thức về quyền lợi của người lao động. Nó cũng giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề liên quan đến kinh tế và chính trị. ngữ pháp

5. Kết luận

剥削 (bōxuē) là một khái niệm quan trọng trong xã hội và kinh tế, giúp chúng ta hiểu được sự bất công và những vấn đề liên quan đến quyền lợi lao động. Hãy luôn chú ý và lên tiếng cho quyền lợi của mọi người xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo