1. Từ “剥” trong Tiếng Trung
Từ “剥” (bō) trong tiếng Trung có nghĩa là “bóc”, “lột”, “tách ra”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lấy phần bên ngoài của một vật gì đó, như bóc vỏ quả hoặc lột da động vật.
Ví dụ: 在吃水果时,我们常常剥掉果皮。 (Khi ăn trái cây, chúng ta thường bóc vỏ.)
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “剥”
“剥” là một động từ, vì vậy nó thường đóng vai trò làm vị ngữ trong câu. Có thể sử dụng “剥” để tạo nên các câu với cấu trúc cơ bản là:
Chủ ngữ + 剥 + Tân ngữ.
2.1. Ví dụ minh họa cho cấu trúc ngữ pháp
– 他们在剥香蕉。 (Họ đang bóc chuối.)
– 我剥了一颗苹果。 (Tôi đã bóc một quả táo.)
– 请帮我剥这个橙子。 (Xin hãy giúp tôi bóc quả cam này.)
3. Một số từ ghép thường gặp với “剥”
Trong tiếng Trung, “剥” có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành từ ghép. Dưới đây là một số từ ghép phổ biến:
3.1. 剥皮 (bōpí)
Nghĩa là “lột vỏ”. Ví dụ: 他正在剥皮。 (Anh ấy đang lột vỏ.)
3.2. 剥夺 (bōduó)
Nghĩa là “tước đoạt”. Ví dụ: 他的权利被剥夺了。 (Quyền lợi của anh ấy đã bị tước đoạt.)
4. Các lưu ý khi sử dụng từ “剥”

Khi sử dụng từ “剥”, cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Ví dụ, trong một số tình huống, việc tách rời có thể mang ý nghĩa yếu đuối hoặc không tốt.
Hãy sử dụng từ “剥” một cách phù hợp để tránh gây nên những tình huống không mong muốn.
5. Kết luận
Từ “剥” (bō) là một động từ phong phú trong tiếng Trung. Understanding its structure and usage can greatly enhance your language skills. Nắm vững các cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn