Trong tiếng Đài Loan, 創傷 (chuāng shāng) là từ vựng quan trọng thuộc lĩnh vực y tế và tâm lý. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 創傷 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 創傷 (chuāng shāng) nghĩa là gì?
Từ 創傷 gồm hai chữ Hán:
- 創 (chuāng): Vết thương, tổn thương
- 傷 (shāng): Thương tổn, làm hại
Khi kết hợp, 創傷 mang nghĩa:
- Nghĩa đen: Vết thương thể chất (physical trauma)
- Nghĩa bóng: Tổn thương tinh thần (psychological trauma)
Ví dụ y khoa:
創傷後壓力症候群 (chuāng shāng hòu yā lì zhèng hòu qún) – Hội chứng căng thẳng sau sang chấn (PTSD)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 創傷
Từ 創傷 thường đóng vai trò:
2.1. Danh từ
Ví dụ:
這起事故造成嚴重的心理創傷 (Zhè qǐ shìgù zàochéng yánzhòng de xīnlǐ chuāngshāng) – Vụ tai nạn này gây ra tổn thương tâm lý nghiêm trọng
2.2. Động từ (ít phổ biến hơn)
Ví dụ:
戰爭創傷了整個世代 (Zhànzhēng chuāngshāngle zhěnggè shìdài) – Chiến tranh gây tổn thương cho cả một thế hệ
3. 10 câu ví dụ với 創傷
- 他的頭部有明顯的創傷 (Tā de tóubù yǒu míngxiǎn de chuāngshāng) – Anh ấy có vết thương rõ ràng ở đầu
- 童年創傷影響了她的人際關係 (Tóngnián chuāngshāng yǐngxiǎngle tā de rénjì guānxì) – Sang chấn thời thơ ấu ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cô ấy
- 醫生正在處理患者的創傷 (Yīshēng zhèngzài chǔlǐ huànzhě de chuāngshāng) – Bác sĩ đang xử lý vết thương của bệnh nhân
4. Phân biệt 創傷 với từ đồng nghĩa
Từ vựng | Phiên âm | Sắc thái |
---|---|---|
創傷 | chuāng shāng | Trang trọng, thường dùng trong y tế |
傷口 | shāng kǒu | Vết thương thể chất thông thường![]() |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn