1. Từ 劈 (pī) Là Gì?
Từ 劈 (pī) trong tiếng Trung có nghĩa là “chẻ” hoặc “cắt”. Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động chẻ một vật thành hai phần, chẳng hạn như chẻ gỗ hoặc cắt rau. Từ này thể hiện một hành động mạnh mẽ, rõ ràng trong tiếng Trung.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 劈
2.1. Cách Sử Dụng 劈 Trong Câu
Từ 劈 (pī) có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
- Chủ ngữ + 劈 (pī) + Tân ngữ
Ví dụ: 我劈木头。 (Wǒ pī mùtóu.) – “Tôi chẻ gỗ.”
2.2. Các Thì và Thể Bất Quy Tắc
Tương tự như các động từ khác, 劈 có thể ở nhiều thể khác nhau:
- Hiện tại: 劈 (pī)
- Quá khứ: 劈了 (pī le)
- Trong tương lai: 会劈 (huì pī)
Ví dụ: 明天我会劈木头。 (Míngtiān wǒ huì pī mùtóu.) – “Ngày mai tôi sẽ chẻ gỗ.”
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng 劈 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ 劈 (pī):
- 我劈了一个西瓜。 (Wǒ pī le yīgè xīguā.) – “Tôi đã chẻ một quả dưa hấu.”
- 他想劈开这个木块。
(Tā xiǎng pī kāi zhège mùkuài.) – “Anh ấy muốn chẻ khối gỗ này.”
- 她用刀劈菜。 (Tā yòng dāo pī cài.) – “Cô ấy dùng dao để chẻ rau.”
4. Mở Rộng Kiến Thức Về 劈
Xem xét các từ vựng liên quan:
- 劈开 (pī kāi) – chẻ ra, phân chia
- 劈柴 (pī chái) – chẻ củi
- 劈腿 (pī tuǐ) – chỉ mối quan hệ ngoại tình (sử dụng theo nghĩa bóng)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn