DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

力量 (Lì Liàng) Là Gì? Cách Dùng Từ “力量” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

力量 (lì liàng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong cả văn nói và văn viết tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 力量 giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 力量 (Lì Liàng) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

力量 (lì liàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “sức mạnh”, “năng lực” hoặc “lực lượng”. Từ này thường được dùng để chỉ:

  • Sức mạnh thể chất của con người
  • Năng lực tinh thần, ý chí
  • Lực lượng tập thể, tổ chức
  • Sức mạnh tự nhiên, vật lý

1.2 Phân Biệt 力量 Với Các Từ Đồng Nghĩa

力量 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 力气 (lìqi) hay 能力 (nénglì). Tuy nhiên:

  • 力气: Chỉ sức mạnh thể chất cụ thể
  • 能力: Nhấn mạnh năng lực, khả năng
  • 力量: Mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả vật chất lẫn tinh thần

2. Cách Đặt Câu Với Từ 力量

2.1 Câu Đơn Giản

  • 他有很大的力量。(Tā yǒu hěn dà de lìliàng.) – Anh ấy có sức mạnh rất lớn. học tiếng đài loan
  • 团结就是力量。(Tuánjié jiùshì lìliàng.) – Đoàn kết chính là sức mạnh.

2.2 Câu Phức Tạp

  • 这种药可以增强身体的力量。(Zhè zhǒng yào kěyǐ zēngqiáng shēntǐ de lìliàng.) – Loại thuốc này có thể tăng cường sức mạnh cơ thể.
  • 人民的力量是无穷的。(Rénmín de lìliàng shì wúqióng de.) – Sức mạnh của nhân dân là vô hạn.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 力量

3.1 Vị Trí Trong Câu

力量 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 力量来自人民 (Lìliàng láizì rénmín) – Sức mạnh đến từ nhân dân
  • Tân ngữ: 我们需要力量 (Wǒmen xūyào lìliàng) – Chúng tôi cần sức mạnh
  • Định ngữ: 力量的大小 (Lìliàng de dàxiǎo) – Quy mô sức mạnh

3.2 Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 有力量 (yǒu lìliàng): Có sức mạnh
  • 力量对比 (lìliàng duìbǐ): So sánh lực lượng
  • 力量训练 (lìliàng xùnliàn): Tập luyện sức mạnh

4. Ứng Dụng Thực Tế Của 力量

4.1 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Khi học tiếng Trung tại Đài Loan, bạn sẽ thường nghe thấy 力量 trong các ngữ cảnh:

  • Khích lệ tinh thần: 加油,发挥你的力量!(Jiāyóu, fāhuī nǐ de lìliàng!) – Cố lên, phát huy sức mạnh của bạn!
  • Miêu tả thể lực: 他力量很大 (Tā lìliàng hěn dà) – Anh ấy rất khỏe

4.2 Trong Văn Hóa Đài Loan

力量 thường xuất hiện trong:

  • Khẩu hiệu thể thao
  • Văn kiện chính trị
  • Ca từ nhạc pop Đài Loan

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” học tiếng đài loan
🔹Hotline:  từ vựng tiếng trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo