1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ 功力
Từ “功力” (gōnglì) trong tiếng Trung có nghĩa là “năng lực” hoặc “kỹ năng”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ võ thuật đến học thuật, thể hiện khả năng hay sức mạnh của một người trong một lĩnh vực cụ thể.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 功力
2.1 Phân Tích Thành Phần Từ
功 (gōng) có nghĩa là “công lao”, “nỗ lực” trong khi 力 (lì) có nghĩa là “sức mạnh”, “năng lực”. Kết hợp lại, “功力” thể hiện ý nghĩa về sức mạnh bắt nguồn từ nỗ lực và kinh nghiệm của cá nhân.
2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ “功力” có thể được sử dụng như danh từ trong câu để chỉ sức mạnh hay khả năng của ai đó. Ví dụ, trong võ thuật, một người có “功力” cao thường là người có kỹ thuật tốt và kinh nghiệm dày dạn.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 功力
3.1 Ví Dụ Câu Cơ Bản
- 他的功力很强,能一招击倒对手。 (Tā de gōnglì hěn qiáng, néng yī zhāo jī dǎo duìshǒu.) – Năng lực của anh ấy rất mạnh, có thể đánh bại đối thủ chỉ bằng một chiêu.
- 学习这个技能需要很大的功力。 (Xuéxí zhège jìnéng xūyào hěn dà de gōnglì.) – Học kỹ năng này cần rất nhiều năng lực.
3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Khác
Trong Học Thuật: 经过多年的学习,教授的功力已经达到了一个新的高度。 (Jīngguò duō nián de xuéxí, jiàoshòu de gōnglì yǐjīng dádàole yīgè xīn de gāodù.) – Qua nhiều năm học tập, năng lực của giáo sư đã đạt tới một đỉnh cao mới.
4. Kết Luận
Từ “功力” (gōnglì) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về nỗ lực và khả năng của mỗi người. Việc hiểu rõ về “功力” giúp chúng ta có cái nhìn sâu hơn về năng lực cá nhân trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn