DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

功勞 (gōng láo) Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới Thiệu Về Từ功勞 (gōng láo)

功勞 (gōng láo) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “cống hiến” hoặc “đóng góp.” Đây là từ mang tính khích lệ, được sử dụng để khen ngợi những nỗ lực và đóng góp của một cá nhân hoặc tập thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ功勞

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

功勞 được cấu thành từ hai thành phần:

  • 功 (gōng)功勞: có nghĩa là “công” hay “đóng góp”.
  • 勞 (láo): có nghĩa là “lao động” hoặc “nỗ lực”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm về việc đóng góp qua lao động hoặc nỗ lực.

2.2. Cách Dùng Trong Câu

Khi sử dụng 功勞 trong câu, thường có những cấu trúc như sau:

  • Người + 歡迎 + 功勞 + (điều gì đó)
  • Không quên + 功勞 + của ai đó

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ功勞

3.1. Ví dụ 1

在这次的项目中,王先生的功勞是不可忽视的。

(Trong dự án này, công lao của ông Wang là không thể phủ nhận.)

3.2. Ví dụ 2

我们应该感谢所有为这次活动付出过努力的人,他们的功勞让活动成功。

(Chúng ta nên cảm ơn tất cả những người đã cống hiến cho sự kiện này, công lao của họ đã giúp sự kiện thành công.)

4. Ý Nghĩa Văn Hóa Của功勞

功勞 không chỉ mang nghĩa về đóng góp mà còn thể hiện sự tôn trọng và ghi nhận những giá trị mà người khác mang lại. Trong văn hóa Trung Quốc, việc đề cao công lao rất quan trọng, thể hiện quan điểm sống và làm việc có trách nhiệm với cộng đồng.

5. Kết Luận

功勞 (gōng láo) là từ có giá trị lớn trong cả ngôn ngữ và văn hóa. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến khen ngợi và ghi nhận.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 功勞0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo